|
241 |
1.012072.H14 |
|
Cấp Chứng chỉ hành nghề dịch vụ đại diện quyền đối với giống cây trồng
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Trồng trọt (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
|
242 |
1.012073.H14 |
|
Cấp lại Chứng chỉ hành nghề dịch vụ đại diện quyền đối với giống cây trồng
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Trồng trọt (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
|
243 |
1.012074.H14 |
|
Giao quyền đăng ký đối với giống cây trồng là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước.
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Trồng trọt (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
|
244 |
1.012075.H14 |
|
Quyết định cho phép tổ chức, cá nhân khác sử dụng giống cây trồng được bảo hộ là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước.
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Trồng trọt (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
|
245 |
1.007998.H14 |
|
Cấp, cấp lại Quyết định công nhận tổ chức khảo nghiệm giống cây trồng
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Trồng trọt (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
|
246 |
1.008003.000.00.00.H14 |
|
Cấp Quyết định, phục hồi Quyết định công nhận cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng, cây công nghiệp, cây ăn quả lâu năm nhân giống bằng phương pháp vô tính
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Trồng trọt (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
|
247 |
1.010090.H14 |
|
Công nhận các tiêu chuẩn Thực hành nông nghiệp tốt khác (GAP khác) cho áp dụng để được hưởng chính sách hỗ trợ trong nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Trồng trọt (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
|
248 |
1.003971.H14 |
|
Cấp Giấy phép nhập khẩu thuốc bảo vệ thực vật
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Trồng trọt và bảo vệ thực vật (Bộ nông nghiệp và môi trường) |
|
|
249 |
1.003395.H14 |
|
Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm đối với thực phẩm có nguồn gốc thực vật xuất khẩu
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Trồng trọt và bảo vệ thực vật (Bộ nông nghiệp và môi trường) |
|
|
250 |
1.004524.H14 |
|
Cấp lại Thẻ hành nghề xử lý vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Trồng trọt và bảo vệ thực vật (Bộ nông nghiệp và môi trường) |
|
|
251 |
1.004546.H14 |
|
Cấp Thẻ hành nghề xử lý vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Trồng trọt và bảo vệ thực vật (Bộ nông nghiệp và môi trường) |
|
|
252 |
1.007926.H14 |
|
Cấp Quyết định công nhận tổ chức khảo nghiệm phân bón
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Trồng trọt và bảo vệ thực vật (Bộ nông nghiệp và môi trường) |
|
|
253 |
1.007927.H14 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất phân bón
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Trồng trọt và bảo vệ thực vật (Bộ nông nghiệp và môi trường) |
|
|
254 |
1.007928.H14 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất phân bón
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Trồng trọt và bảo vệ thực vật (Bộ nông nghiệp và môi trường) |
|
|
255 |
1.007929.H14 |
|
Cấp Giấy phép nhập khẩu phân bón
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Trồng trọt và bảo vệ thực vật (Bộ nông nghiệp và môi trường) |
|