256 |
2.000873.000.00.00.H14 |
|
Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Thú y (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
257 |
1.009794.000.00.00.H14 |
|
Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng) |
|
258 |
1.013234.H14 |
|
Thẩm định Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở điều chỉnh;
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng) |
|
259 |
1.013239.H14 |
|
Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng) |
|
260 |
2.001814.000.00.00.H14 |
|
Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
261 |
1.000824.000.00.00.H14 |
|
Cấp lại giấy phép tài nguyên nước (TTHC cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Tài nguyên nước (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
262 |
1.005408.000.00.00.H14 |
|
Trả lại Giấy phép thăm dò khoáng sản hoặc trả lại một phần diện tích khu vực thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
263 |
2.001787.000.00.00.H14 |
|
Phê duyệt trữ lượng khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
264 |
1.001740.000.00.00.H14 |
|
Lấy ý kiến Ủy ban nhân dân cấp tỉnh đối với các dự án đầu tư có chuyển nước từ nguồn nước liên tỉnh, dự án đầu tư xây dựng hồ, đập trên dòng chính thuộc lưu vực sông liên tỉnh (TTHC cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Tài nguyên nước (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
265 |
2.001850.000.00.00.H14 |
|
Thẩm định, phê duyệt phương án cắm mốc giới hành lang bảo vệ nguồn nước đối với hồ chứa thủy điện và hồ chứa thủy lợi (TTHC cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Tài nguyên nước (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
266 |
1.004253.000.00.00.H14 |
|
Cấp lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Tài nguyên nước (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
267 |
1.013322.H14 |
|
Gia hạn giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
268 |
1.013323.H14 |
|
Điều chỉnh giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
269 |
1.013324.H14 |
|
Trả lại giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
270 |
1.013325.H14 |
|
Xác nhận kết quả khảo sát, đánh giá thông tin chung đối với khoáng sản nhóm IV
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|