16 |
1.004096.H14 |
|
Gia hạn Giấy phép tiếp cận nguồn gen
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
17 |
1.004117.H14 |
|
Cho phép đưa nguồn gen ra nước ngoài phục vụ học tập, nghiên cứu không vì mục đích thương mại
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
18 |
1.004150.H14 |
|
Cấp Giấy phép tiếp cận nguồn gen
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
19 |
1.004160.H14 |
|
Đăng ký tiếp cận nguồn gen
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
20 |
1.008672.H14 |
|
Cấp giấy phép khai thác mẫu vật loài nguy cấp, quý, hiếm từ tự nhiên
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
21 |
1.008675.000.00.00.H14 |
|
Cấp giấy phép trao đổi, tặng cho mẫu vật của loài nguy cấp, quý, hiếm được ưu tiên bảo vệ
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
22 |
1.008682.000.00.00.H14 |
|
Cấp Giấy chứng nhận cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
23 |
1.014021.H14 |
|
Thu hồi giấy chứng nhận cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học trong trường hợp cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học đề nghị thu hồi giấy chứng nhận
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
24 |
1.014022.H14 |
|
Quy trình thực hiện thả lại loài động vật nguy cấp, quý, hiếm được ưu tiên bảo vệ nuôi sinh sản tại cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
25 |
1.004493.000.00.00.H14 |
|
Cấp Giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật (thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
26 |
1.007933.000.00.00.H14 |
|
Xác nhận nội dung quảng cáo phân bón
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
27 |
1.004346.000.00.00.H14 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
28 |
1.004363.000.00.00.H14 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
29 |
1.007931.000.00.00.H14 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
30 |
1.007932.000.00.00.H14 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|