CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 278 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
16 1.004096.H14 Gia hạn Giấy phép tiếp cận nguồn gen Sở Nông nghiệp và Môi trường Bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
17 1.004117.H14 Cho phép đưa nguồn gen ra nước ngoài phục vụ học tập, nghiên cứu không vì mục đích thương mại Sở Nông nghiệp và Môi trường Bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
18 1.004150.H14 Cấp Giấy phép tiếp cận nguồn gen Sở Nông nghiệp và Môi trường Bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
19 1.004160.H14 Đăng ký tiếp cận nguồn gen Sở Nông nghiệp và Môi trường Bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
20 1.008672.H14 Cấp giấy phép khai thác mẫu vật loài nguy cấp, quý, hiếm từ tự nhiên Sở Nông nghiệp và Môi trường Bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
21 1.008675.000.00.00.H14 Cấp giấy phép trao đổi, tặng cho mẫu vật của loài nguy cấp, quý, hiếm được ưu tiên bảo vệ Sở Nông nghiệp và Môi trường Bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
22 1.008682.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học Sở Nông nghiệp và Môi trường Bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
23 1.014021.H14 Thu hồi giấy chứng nhận cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học trong trường hợp cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học đề nghị thu hồi giấy chứng nhận Sở Nông nghiệp và Môi trường Bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
24 1.014022.H14 Quy trình thực hiện thả lại loài động vật nguy cấp, quý, hiếm được ưu tiên bảo vệ nuôi sinh sản tại cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học Sở Nông nghiệp và Môi trường Bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
25 1.004493.000.00.00.H14 Cấp Giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật (thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
26 1.007933.000.00.00.H14 Xác nhận nội dung quảng cáo phân bón Sở Nông nghiệp và Môi trường Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
27 1.004346.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông nghiệp và Môi trường Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
28 1.004363.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông nghiệp và Môi trường Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
29 1.007931.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Sở Nông nghiệp và Môi trường Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
30 1.007932.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Sở Nông nghiệp và Môi trường Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)