31 |
1.003984.000.00.00.H14 |
|
Cấp Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật đối với các lô vật thể vận chuyển từ vùng nhiễm đối tượng kiểm dịch thực vật
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
32 |
1.008603.000.00.00.H14 |
|
Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Chính sách Thuế (Bộ Tài chính) |
|
33 |
1.013040.H14 |
|
Thủ tục khai, nộp phí bảo vệ môi trường đối với khí thải
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Chính sách Thuế (Bộ Tài chính) |
|
34 |
1.008122.H14 |
|
Cấp Giấy phép nhập khẩu thức ăn chăn nuôi chưa được công bố thông tin trên Cổng thông tin điện tử của Bộ Nông nghiệp và Môi trường
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
35 |
1.008124.H14 |
|
Đăng ký kiểm tra xác nhận chất lượng thức ăn chăn nuôi nhập khẩu
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
36 |
1.008125.H14 |
|
Miễn giảm kiểm tra chất lượng thức ăn chăn nuôi nhập khẩu
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
37 |
1.008127.000.00.00.H14 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi.
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
38 |
1.008129.000.00.00.H14 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
39 |
1.011032.H14 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất sản phẩm xử lý chất thải chăn nuôi
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
40 |
3.000127.H14 |
|
Công bố thông tin sản phẩm thức ăn bổ sung sản xuất trong nước
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
41 |
3.000128.H14 |
|
Công bố thông tin sản phẩm thức ăn bổ sung nhập khẩu
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
42 |
3.000129.H14 |
|
Công bố lại thông tin sản phẩm thức ăn bổ sung
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
43 |
3.000130.H14 |
|
Thay đổi thông tin sản phẩm thức ăn bổ sung
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
44 |
1.008126.000.00.00.H14 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi.
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
45 |
1.008128.000.00.00.H14 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|