CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 278 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
31 1.003984.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật đối với các lô vật thể vận chuyển từ vùng nhiễm đối tượng kiểm dịch thực vật Sở Nông nghiệp và Môi trường Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
32 1.008603.000.00.00.H14 Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải Sở Nông nghiệp và Môi trường Chính sách Thuế (Bộ Tài chính)
33 1.013040.H14 Thủ tục khai, nộp phí bảo vệ môi trường đối với khí thải Sở Nông nghiệp và Môi trường Chính sách Thuế (Bộ Tài chính)
34 1.008122.H14 Cấp Giấy phép nhập khẩu thức ăn chăn nuôi chưa được công bố thông tin trên Cổng thông tin điện tử của Bộ Nông nghiệp và Môi trường Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
35 1.008124.H14 Đăng ký kiểm tra xác nhận chất lượng thức ăn chăn nuôi nhập khẩu Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
36 1.008125.H14 Miễn giảm kiểm tra chất lượng thức ăn chăn nuôi nhập khẩu Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
37 1.008127.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi. Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
38 1.008129.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
39 1.011032.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất sản phẩm xử lý chất thải chăn nuôi Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
40 3.000127.H14 Công bố thông tin sản phẩm thức ăn bổ sung sản xuất trong nước Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
41 3.000128.H14 Công bố thông tin sản phẩm thức ăn bổ sung nhập khẩu Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
42 3.000129.H14 Công bố lại thông tin sản phẩm thức ăn bổ sung Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
43 3.000130.H14 Thay đổi thông tin sản phẩm thức ăn bổ sung Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
44 1.008126.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi. Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
45 1.008128.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)