CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 278 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
61 1.012790.H14 Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp. Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
62 1.012805.H14 Giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân cấp tỉnh Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
63 1.012821.H14 Thẩm định, phê duyệt phương án sử dụng đất Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
64 1.012994.H14 Khấu trừ kinh phí bồi thường, hỗ trợ, tái định cư Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
65 1.012995.H14 Ghi nợ tiền sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân trong trường hợp được bố trí tái định cư Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
66 1.012996.H14 Thanh toán, xóa nợ tiền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân được ghi nợ Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
67 1.013823.H14 Giao đất, cho thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất đối với trường hợp giao đất, cho thuê đất không đấu giá quyền sử dụng đất, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất; trường hợp giao đất, cho thuê đất thông qua đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất; giao đất và giao rừng; cho thuê đất và cho thuê rừng; gia hạn sử dụng đất khi hết thời hạn sử dụng đất Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
68 1.013825.H14 Chuyển hình thức giao đất, cho thuê đất Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
69 1.013826.H14 Điều chỉnh quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất do thay đổi căn cứ quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất; điều chỉnh thời hạn sử dụng đất của dự án đầu tư Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
70 1.013827.H14 Điều chỉnh quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất do sai sót về ranh giới, vị trí, diện tích, mục đích sử dụng giữa bản đồ quy hoạch, bản đồ địa chính, quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất và số liệu bàn giao đất trên thực địa. Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
71 1.013831.H14 Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp mà không theo phương án dồn điền, đổi thửa; chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; cho thuê, cho thuê lại quyền sử dụng đất trong dự án xây dựng kinh doanh kết cấu hạ tầng; bán hoặc tặng cho hoặc để thừa kế hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
72 1.013833.H14 Đăng ký biến động đối với trường hợp đổi tên hoặc thay đổi thông tin về người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất hoặc thay đổi số hiệu hoặc địa chỉ của thửa đất; thay đổi hạn chế quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất hoặc có thay đổi quyền đối với thửa đất liền kề; giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
73 1.013945.H14 Tổ chức kinh tế nhận chuyển nhượng, thuê quyền sử dụng đất, nhận góp vốn bằng quyền sử dụng đất để thực hiện dự án đầu tư Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
74 1.013946.H14 Sử dụng đất kết hợp đa mục đích, gia hạn phương án sử dụng đất kết hợp đa mục đích Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
75 1.013947.H14 Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)