76 |
1.012996.H14 |
|
Thanh toán, xóa nợ tiền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân được ghi nợ
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Đất đai (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
77 |
1.012805.H14 |
|
Giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân cấp tỉnh
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Đất đai (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
78 |
2.000746.000.00.00.H14 |
|
Nghiệm thu hoàn thành các hạng mục đầu tư hoặc toàn bộ dự án được hỗ trợ đầu tư theo Nghị định số 57/2018/NĐ-CP ngày 17/4/2018 của Chính phủ (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn (Bộ Tài chính) |
|
79 |
1.011671.000.00.00.H14 |
|
Cung cấp thông tin, dữ liệu, sản phẩm đo đạc và bản đồ
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
80 |
1.003371.H14 |
|
Công nhận lại doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Nông nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
81 |
1.003618.H14 |
|
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Nông nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
82 |
1.009478.H14 |
|
Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Khoa học, Công nghệ và Môi trường (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
83 |
1.011647.000.00.00.H14 |
|
Công nhận vùng nông nghiệp ứng dụng cao
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Khoa học, Công nghệ và Môi trường (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
84 |
3.000160.000.00.00.H14 |
|
Phân loại doanh nghiệp trồng, khai thác và cung cấp gỗ rừng trồng, chế biến, nhập khẩu, xuất khẩu gỗ
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
85 |
1.000045.000.00.00.H14 |
|
Xác nhận bảng kê lâm sản.
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
86 |
1.000047.000.00.00.H14 |
|
Phê duyệt phương án khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
87 |
1.012413.H14 |
|
Phê duyệt hoặc điều chỉnh Phương án tạm sử dụng rừng
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
88 |
1.012688.H14 |
|
Quyết định giao rừng cho tổ chức
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
89 |
1.012689.H14 |
|
Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với tổ chức
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
90 |
1.012690.H14 |
|
Phê duyệt Phương án sử dụng rừng đối với các công trình kết cấu hạ tầng phục vụ bảo vệ và phát triển rừng thuộc địa phương quản lý
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|