76 |
1.012802.H14 |
|
Điều chỉnh thời hạn sử dụng đất của dự án đầu tư mà người sử dụng đất là tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao.
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
|
77 |
1.012805.H14 |
|
Giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân cấp tỉnh
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
|
78 |
1.011671.000.00.00.H14 |
|
Cung cấp thông tin, dữ liệu, sản phẩm đo đạc và bản đồ
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
|
79 |
1.000943.000.00.00.H14 |
|
Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Khí tượng, thủy văn (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
|
80 |
1.000970.000.00.00.H14 |
|
Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Khí tượng, thủy văn (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
|
81 |
1.000987.000.00.00.H14 |
|
Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Khí tượng, thủy văn (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
|
82 |
1.010728.000.00.00.H14 |
|
Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Môi trường (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
|
83 |
1.010729.000.00.00.H14 |
|
Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Môi trường (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
|
84 |
1.008675.000.00.00.H14 |
|
Cấp giấy phép trao đổi, mua, bán, tặng cho, thuê, lưu giữ, vận chuyển mẫu vật của loài thuộc Danh mục loài được ưu tiên bảo vệ
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Môi trường (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
|
85 |
1.008682.000.00.00.H14 |
|
Cấp Giấy chứng nhận Cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Môi trường (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
|
86 |
1.010727.000.00.00.H14 |
|
Cấp giấy phép môi trường (cấp Tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Môi trường (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
|
87 |
1.010730.000.00.00.H14 |
|
Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Môi trường (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
|
88 |
1.010733.000.00.00.H14 |
|
Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (Cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Môi trường (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
|
89 |
1.010735.000.00.00.H14 |
|
Thẩm định phương án cải tạo, phục hồi môi trường trong hoạt động khai thác khoáng sản (báo cáo riêng theo quy định tại khoản 2 Điều 36 Nghị định số 08/2022/NĐ-CP) (Cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Môi trường (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
|
90 |
1.004083.000.00.00.H14 |
|
Chấp thuận tiến hành khảo sát thực địa, lấy mẫu trên mặt đất để lựa chọn diện tích lập đề án thăm dò khoáng sản
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
|