CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 219 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
76 1.012996.H14 Thanh toán, xóa nợ tiền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân được ghi nợ Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
77 1.012805.H14 Giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân cấp tỉnh Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
78 2.000746.000.00.00.H14 Nghiệm thu hoàn thành các hạng mục đầu tư hoặc toàn bộ dự án được hỗ trợ đầu tư theo Nghị định số 57/2018/NĐ-CP ngày 17/4/2018 của Chính phủ (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn (Bộ Tài chính)
79 1.011671.000.00.00.H14 Cung cấp thông tin, dữ liệu, sản phẩm đo đạc và bản đồ Sở Nông nghiệp và Môi trường Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
80 1.003371.H14 Công nhận lại doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Sở Nông nghiệp và Môi trường Nông nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
81 1.003618.H14 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương Sở Nông nghiệp và Môi trường Nông nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
82 1.009478.H14 Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Sở Nông nghiệp và Môi trường Khoa học, Công nghệ và Môi trường (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
83 1.011647.000.00.00.H14 Công nhận vùng nông nghiệp ứng dụng cao Sở Nông nghiệp và Môi trường Khoa học, Công nghệ và Môi trường (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
84 3.000160.000.00.00.H14 Phân loại doanh nghiệp trồng, khai thác và cung cấp gỗ rừng trồng, chế biến, nhập khẩu, xuất khẩu gỗ Sở Nông nghiệp và Môi trường Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
85 1.000045.000.00.00.H14 Xác nhận bảng kê lâm sản. Sở Nông nghiệp và Môi trường Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
86 1.000047.000.00.00.H14 Phê duyệt phương án khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên Sở Nông nghiệp và Môi trường Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
87 1.012413.H14 Phê duyệt hoặc điều chỉnh Phương án tạm sử dụng rừng Sở Nông nghiệp và Môi trường Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
88 1.012688.H14 Quyết định giao rừng cho tổ chức Sở Nông nghiệp và Môi trường Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
89 1.012689.H14 Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với tổ chức Sở Nông nghiệp và Môi trường Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
90 1.012690.H14 Phê duyệt Phương án sử dụng rừng đối với các công trình kết cấu hạ tầng phục vụ bảo vệ và phát triển rừng thuộc địa phương quản lý Sở Nông nghiệp và Môi trường Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)