91 |
1.011647.000.00.00.H14 |
|
Công nhận vùng nông nghiệp ứng dụng cao
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Khoa học, Công nghệ và Môi trường (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
92 |
1.000045.000.00.00.H14 |
|
Xác nhận bảng kê lâm sản.
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
93 |
1.000047.000.00.00.H14 |
|
Phê duyệt phương án khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
94 |
3.000160.000.00.00.H14 |
|
Phân loại doanh nghiệp trồng, khai thác và cung cấp gỗ rừng trồng, chế biến, nhập khẩu, xuất khẩu gỗ
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
95 |
1.004819.H14 |
|
Đăng ký mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật, thực vật thuộc Phụ lục Công ước CITES
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
96 |
1.012413.H14 |
|
Phê duyệt hoặc điều chỉnh Phương án tạm sử dụng rừng
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
97 |
1.012689.H14 |
|
Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với tổ chức
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
98 |
1.012690.H14 |
|
Phê duyệt Phương án sử dụng rừng đối với các công trình kết cấu hạ tầng phục vụ bảo vệ và phát triển rừng thuộc địa phương quản lý
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
99 |
1.012692.H14 |
|
Quyết định điều chỉnh chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
100 |
3.000159.000.00.00.H14 |
|
Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
101 |
3.000496.H14 |
|
Cấp lại mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật, thực vật thuộc Phụ lục Công ước CITES
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
102 |
1.012691.H14 |
|
Quyết định thu hồi rừng đối với tổ chức tự nguyện trả lại rừng
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
103 |
1.003397.H14 |
|
Hỗ trợ dự án liên kết (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
104 |
1.003695.000.00.00.H14 |
|
Công nhận làng nghề
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
105 |
1.003712.000.00.00.H14 |
|
Công nhận nghề truyền thống
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|