91 |
1.004433.000.00.00.H14 |
|
Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực đã có kết quả thăm dò khoáng sản được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
|
92 |
1.004434.000.00.00.H14 |
|
Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực chưa thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
|
93 |
1.004446.000.00.00.H14 |
|
Cấp, điều chỉnh Giấy phép khai thác khoáng sản; cấp Giấy phép khai thác khoáng sản ở khu vực có dự án đầu tư xây dựng công trình
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
|
94 |
1.004481.000.00.00.H14 |
|
Gia hạn Giấy phép thăm dò khoáng sản
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
|
95 |
2.001777.000.00.00.H14 |
|
Trả lại Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
|
96 |
1.004283.000.00.00.H14 |
|
Điều chỉnh tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
|
97 |
1.009669.000.00.00.H14 |
|
Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình chưa vận hành cấp tỉnh
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
|
98 |
1.011516.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký khai thác sử dụng nước mặt, nước biển (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
|
99 |
1.011517.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký khai thác nước dưới đất (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
|
100 |
1.011518.000.00.00.H14 |
|
Trả lại giấy phép tài nguyên nước (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
|
101 |
2.001738.000.00.00.H14 |
|
Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
|
102 |
2.001770.000.00.00.H14 |
|
Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình đã vận hành (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
|
103 |
1.002380.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp.(643)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
|
104 |
2.001814.000.00.00.H14 |
|
Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
|
105 |
1.000824.000.00.00.H14 |
|
Cấp lại giấy phép tài nguyên nước (TTHC cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
|