91 |
1.012692.H14 |
|
Quyết định điều chỉnh chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
92 |
3.000159.000.00.00.H14 |
|
Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
93 |
1.012691.H14 |
|
Quyết định thu hồi rừng đối với tổ chức tự nguyện trả lại rừng
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
94 |
1.003695.000.00.00.H14 |
|
Công nhận làng nghề
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
95 |
1.003712.000.00.00.H14 |
|
Công nhận nghề truyền thống
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
96 |
1.003727.000.00.00.H14 |
|
Công nhận làng nghề truyền thống
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
97 |
1.000943.000.00.00.H14 |
|
Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Khí tượng, thủy văn (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
98 |
1.000970.000.00.00.H14 |
|
Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Khí tượng, thủy văn (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
99 |
1.000987.000.00.00.H14 |
|
Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Khí tượng, thủy văn (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
100 |
3.000198.000.00.00.H14 |
|
Công nhận, công nhận lại nguồn giống cây trồng lâm nghiệp
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Lâm nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
101 |
1.000055.000.00.00.H14 |
|
Phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án quản lý rừng bền vững của chủ rừng là tổ chức
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Lâm nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
102 |
1.000058.000.00.00.H14 |
|
Miễn, giảm tiền dịch vụ môi trường rừng (đối với bên sử dụng dịch vụ môi trường rừng trong phạm vi địa giới hành chính của một tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Lâm nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
103 |
1.000071.000.00.00.H14 |
|
Phê duyệt chương trình, dự án và hoạt động phi dự án được hỗ trợ tài chính của Quỹ bảo vệ và phát triển rừng cấp tỉnh
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Lâm nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
104 |
1.000081.000.00.00.H14 |
|
Phê duyệt hoặc điều chỉnh đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng phòng hộ hoặc rừng sản xuất thuộc địa phương quản lý
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Lâm nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
105 |
1.000084.000.00.00.H14 |
|
Phê duyệt hoặc điều chỉnh đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Lâm nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|