121 |
1.012687.H14 |
|
Phê duyệt điều chỉnh phân khu chức năng của khu rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Lâm nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
122 |
1.012921.H14 |
|
Thanh lý rừng trồng thuộc thẩm quyền quyết định của địa phương
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Lâm nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
123 |
3.000152.000.00.00.H14 |
|
Quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Lâm nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
124 |
3.000179.H14 |
|
Cấp Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu giống cây trồng lâm nghiệp
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Lâm nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
125 |
3.000180.H14 |
|
Cấp lại Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu giống cây trồng lâm nghiệp do bị mất, bị hỏng
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Lâm nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
126 |
3.000501.H14 |
|
Thẩm định, phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án nuôi, trồng phát triển, thu hoạch cây dược liệu trong rừng đối với chủ rừng là tổ chức thuộc địa phương quản lý
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Lâm nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
127 |
1.010728.000.00.00.H14 |
|
Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) (1.010728)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Môi trường (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
128 |
1.010729.000.00.00.H14 |
|
Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) (1.010729)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Môi trường (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
129 |
1.010727.000.00.00.H14 |
|
Cấp giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) ( 1.010727 )
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Môi trường (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
130 |
1.010730.000.00.00.H14 |
|
Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) (1.010730)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Môi trường (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
131 |
1.010733.000.00.00.H14 |
|
Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (Cấp tỉnh) (1.010733)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Môi trường (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
132 |
1.010735.000.00.00.H14 |
|
Thẩm định phương án cải tạo, phục hồi môi trường trong hoạt động khai thác khoáng sản (báo cáo riêng theo quy định tại khoản 2 Điều 36 Nghị định số 08/2022/NĐ-CP) (cấp tỉnh) (1.010735)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Môi trường (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
133 |
2.001726.H14 |
|
Sửa đổi, bổ sung/cấp lại Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với hàng hóa xuất khẩu thuộc phạm vi quản lý của Bộ Nông nghiệp và Môi trường
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
134 |
1.002996.H14 |
|
Miễn kiểm tra giám sát cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
135 |
1.003058.H14 |
|
Gia hạn chỉ định cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm phục vụ quản lý nhà nước
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|