CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 123 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
76 1.000588.000.00.00.H14 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật, chi nhánh Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật (Bộ Tư pháp)
77 1.000614.000.00.00.H14 Đăng ký hoạt động cho chi nhánh của Trung tâm tư vấn pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật (Bộ Tư pháp)
78 1.000627.000.00.00.H14 Đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật (Bộ Tư pháp)
79 2.001225.000.00.00.H14 Phê duyệt Trang thông tin đấu giá trực tuyến Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản (Bộ Tư pháp)
80 1.001721.000.00.00.H14 Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng (Bộ Tư pháp)
81 2.000555.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Văn phòng giám định tư pháp trong trường hợp thay đổi tên gọi, địa chỉ trụ sở, người đại diện theo pháp luật, danh sách thành viên hợp danh của Văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp (Bộ Tư pháp)
82 1.008916.000.00.00.H14 Thay đổi tên gọi, Trưởng chi nhánh trong Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Hòa giải thương mại (Bộ Tư pháp)
83 2.000977.000.00.00.H14 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với Luật sư Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý (Bộ Tư pháp)
84 2.002139.000.00.00.H14 Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề đấu giá tài sản Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản (Bộ Tư pháp)
85 1.001756.000.00.00.H14 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng (Bộ Tư pháp)
86 1.001117.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Văn phòng giám định tư pháp trong trường hợp Giấy đăng ký hoạt động bị hư hỏng hoặc bị mất Sở Tư pháp Giám định tư pháp (Bộ Tư pháp)
87 2.000954.000.00.00.H14 Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý (Bộ Tư pháp)
88 1.001799.000.00.00.H14 Cấp lại Thẻ công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng (Bộ Tư pháp)
89 1.002384.000.00.00.H14 Đăng ký hoạt động của chi nhánh của công ty luật nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Luật sư (Bộ Tư pháp)
90 2.000840.000.00.00.H14 Thủ tục chấm dứt tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý (Bộ Tư pháp)