CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 116 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
91 1.006431.000.00.00.H14 Điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định các trường hợp HIV dương tính thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
92 2.000972.000.00.00.H14 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch y tế thi thể, hài cốt Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
93 2.000981.000.00.00.H14 Kiểm dịch y tế đối với hàng hóa Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
94 2.000993.000.00.00.H14 Kiểm dịch y tế đối với phương tiện vận tải Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
95 2.000997.000.00.00.H14 Cấp giấy chứng nhận tiêm chủng quốc tế hoặc áp dụng biện pháp dự phòng Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
96 1.004557.000.00.00.H14 Thông báo hoạt động bán lẻ thuốc lưu động Sở Y tế Dược phẩm (Bộ Y tế)
97 1.002467.000.00.00.H14 Công bố cơ sở đủ điều kiện cung cấp dịch vụ diệt côn trùng, diệt khuẩn trong lĩnh vực gia dụng và y tế bằng chế phẩm Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
98 1.004532.000.00.00.H14 Cho phép hủy thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc thuộc thẩm quyền Sở Y tế (Áp dụng với cơ sở có sử dụng, kinh doanh thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc trừ cơ sở sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu) Sở Y tế Dược phẩm (Bộ Y tế)
99 1.004529.000.00.00.H14 Cho phép mua thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Dược phẩm (Bộ Y tế)
100 1.004516.000.00.00.H14 Cho phép bán lẻ thuốc thuộc Danh mục thuốc hạn chế bán lẻ đối với cơ sở chưa được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược Sở Y tế Dược phẩm (Bộ Y tế)
101 1.004459.000.00.00.H14 Cho phép bán lẻ thuốc thuộc Danh mục thuốc hạn chế bán lẻ đối với cơ sở đã được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược Sở Y tế Dược phẩm (Bộ Y tế)
102 1.004449.000.00.00.H14 Cấp phép xuất khẩu thuốc phải kiểm soát đặc biệt thuộc hành lý cá nhân của tổ chức, cá nhân xuất cảnh gửi theo vận tải đơn, hàng hóa mang theo người của tổ chức, cá nhân xuất cảnh để điều trị bệnh cho bản thân người xuất cảnh và không phải là nguyên liệu làm thuốc phải kiểm soát đặc biệt Sở Y tế Dược phẩm (Bộ Y tế)
103 1.004087.000.00.00.H14 Cấp phép nhập khẩu thuốc thuộc hành lý cá nhân của tổ chức, cá nhân nhập cảnh gửi theo vận tải đơn, hàng hóa mang theo người của tổ chức, cá nhân nhập cảnh để điều trị bệnh cho bản thân người nhập cảnh Sở Y tế Dược phẩm (Bộ Y tế)
104 1.003963.000.00.00.H14 Cấp giấy xác nhận nội dung thông tin thuốc theo hình thức hội thảo giới thiệu thuốc Sở Y tế Dược phẩm (Bộ Y tế)
105 1.003001.000.00.00.H14 Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc Sở Y tế Dược phẩm (Bộ Y tế)