16 |
1.003384.000.00.00.H14 |
|
Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
17 |
2.001684.000.00.00.H14 |
|
Thông báo thay đổi địa chỉ trụ sở chính, văn phòng giao dịch, địa chỉ đặt hoặc cho thuê máy chủ của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
18 |
1.004153.000.00.00.H14 |
|
Cấp giấy phép hoạt động in (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
19 |
1.009374.000.00.00.H14 |
|
Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Báo chí (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
20 |
1.009386.000.00.00.H14 |
|
Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Báo chí (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
21 |
1.010902.000.00.00.H14 |
|
Sửa đổi, bổ sung văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính (cấp Tỉnh)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Bưu chính (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
22 |
2.001681.000.00.00.H14 |
|
Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp trò chơi điện tử G1 trên mạng do chia tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
23 |
1.003114.000.00.00.H14 |
|
Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
24 |
1.003483.000.00.00.H14 |
|
Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
25 |
1.003725.000.00.00.H14 |
|
Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
26 |
1.003729.000.00.00.H14 |
|
Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
27 |
1.003868.000.00.00.H14 |
|
Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
28 |
1.008201.000.00.00.H14 |
|
Cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
29 |
2.001564.000.00.00.H14 |
|
Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
30 |
2.001584.000.00.00.H14 |
|
Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|