136 |
1.004508.H14 |
|
Cấp giấy xác nhận thông báo phát hành trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Báo chí (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
137 |
2.002738.H14 |
|
Gia hạn giấy chứng nhận cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng (địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Báo chí (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
138 |
2.002739.H14 |
|
Sửa đổi, bổ sung giấy xác nhận thông báo phát hành trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng (địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Báo chí (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
139 |
2.002740.H14 |
|
Cấp lại giấy xác nhận thông báo phát hành trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng (địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Báo chí (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
140 |
1.001527.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng rổ
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
|
141 |
1.008201.000.00.00.H14 |
|
Cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
142 |
1.005162.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Wushu
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
|
143 |
1.009398.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục tổ chức cuộc thi, liên hoan trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp toàn quốc và quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Nghệ thuật biểu diễn (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
|
144 |
1.009399.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục tổ chức cuộc thi người đẹp, người mẫu
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Nghệ thuật biểu diễn (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
|
145 |
1.009403.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục ra nước ngoài dự thi người đẹp, người mẫu
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Nghệ thuật biểu diễn (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
|
146 |
1.001822.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
|
147 |
1.002003.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
|
148 |
1.003901.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
|
149 |
1.001229.000.00.00.H14 |
|
Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
|
150 |
1.000953.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Yoga
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
|