31 |
1.004572.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
|
32 |
2.001611.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp chấm dứt hoạt động kinh doanh dịch vụ lữ hành
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
|
33 |
2.001591.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục cấp giấy phép khai quật khẩn cấp
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
|
34 |
1.001738.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục cấp giấy phép tổ chức trại sáng tác điêu khắc (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
|
35 |
2.001496.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục phê duyệt nội dung tác phẩm mỹ thuật, tác phẩm nhiếp ảnh nhập khẩu cấp tỉnh
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
|
36 |
1.004662.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Quảng cáo (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
|
37 |
1.000594.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Vũ đạo thể thao giải trí
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
|
38 |
2.001589.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp giải thể
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
|
39 |
1.003738.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề mua bán di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
|
40 |
1.000883.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh hoạt động thể thao đối với môn Bơi, Lặn
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
|
41 |
1.003742.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp phá sản
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
|
42 |
1.003646.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng cấp tỉnh, ban hoặc trung tâm quản lý di tích
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
|
43 |
1.003560.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục xác nhận danh mục sản phẩm nghe nhìn có nội dung vui chơi giải trí nhập khẩu cấp tỉnh
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Hoạt động mua bán quốc tế chuyên ngành văn hóa (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
|
44 |
1.000814.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Khiêu vũ thể thao
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
|
45 |
1.003717.000.00.00.H14 |
|
Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
|