CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 159 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
61 1.003275.000.00.00.H14 Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài trong trường hợp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện bị mất, bị hủy hoại, bị hư hỏng* hoặc bị tiêu hủy Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
62 1.003490.000.00.00.H14 Thủ tục công nhận khu du lịch cấp tỉnh Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
63 1.001123.000.00.00.H14 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
64 1.013456.H14 Thủ tục cấp phép nhập khẩu di vật, cổ vật không nhằm mục đích kinh doanh cấp tỉnh Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
65 1.012080.H14 Cấp lần đầu Giấy chứng nhận đăng ký thành lập của cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Gia đình (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
66 1.012081.H14 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Gia đình (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
67 1.012082.H14 Thủ tục cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Gia đình (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
68 1.001082.H14 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Hợp tác quốc tế (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
69 1.001091.H14 Thủ tục gia hạn Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Hợp tác quốc tế (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
70 1.006412.H14 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Hợp tác quốc tế (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
71 1.005452.000.00.00.H14 Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (Bộ Thông tin và Truyền thông)
72 2.001087.000.00.00.H14 Cấp lại giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (Bộ Thông tin và Truyền thông)
73 2.001091.000.00.00.H14 Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (Bộ Thông tin và Truyền thông)
74 2.001098.000.00.00.H14 Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (Bộ Thông tin và Truyền thông)
75 2.001666.000.00.00.H14 Thông báo thay đổi tên miền khi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên trang thông tin điện tử (trên Internet), kênh phân phối trò chơi (trên mạng viễn thông di động); thể loại trò chơi (G2, G3, G4); thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng (địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (Bộ Thông tin và Truyền thông)