CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 159 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
91 1.000644.000.00.00.H14 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thẩm mỹ Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
92 1.000830.000.00.00.H14 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Dù lượn và Diều bay Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
93 1.000936.000.00.00.H14 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Golf Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
94 1.001517.000.00.00.H14 Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Leo núi thể thao Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
95 1.008895.000.00.00.H14 Thủ tục thông báo thành lập thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập và thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thư viện (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
96 1.008896.000.00.00.H14 Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thư viện (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
97 1.003654.000.00.00.H14 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp tỉnh Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Văn hóa (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
98 1.000922.000.00.00.H14 Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Văn hóa (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
99 2.001564.000.00.00.H14 Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài (địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông)
100 2.001737.000.00.00.H14 Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông)
101 2.001740.000.00.00.H14 Xác nhận đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông)
102 2.001584.000.00.00.H14 Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông)
103 2.001594.000.00.00.H14 Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông)
104 2.001744.000.00.00.H14 Cấp lại giấy phép hoạt động in (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông)
105 1.001976.H14 Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng (địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Báo chí (Bộ Thông tin và Truyền thông)