CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 241 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
166 1.000893.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
167 2.002100.000.00.00.H14 Thủ tục báo cáo tổ chức đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường cấp huyện Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ (Bộ Nội vụ)
168 2.001958.000.00.00.H14 Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
169 2.000522.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
170 1.003732.000.00.00.H14 Thủ tục hội tự giải thể Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ (Bộ Nội vụ)
171 1.005377.000.00.00.H14 Tạm ngừng hoạt động của hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
172 2.001839.000.00.00.H14 Cho phép trường phổ thông dân tộc bán trú hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục dân tộc (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
173 2.000554.000.00.00.H14 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
174 2.001661.000.00.00.H14 Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân Cấp Quận/huyện Phòng, chống tệ nạn xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
175 1.003757.000.00.00.H14 Thủ tục đổi tên hội Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ (Bộ Nội vụ)
176 1.005010.000.00.00.H14 Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
177 1.001000.000.00.00.H14 Xác nhận hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa Cấp Quận/huyện Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
178 2.002481.000.00.00.H14 Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở. Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
179 2.002482.000.00.00.H14 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở Việt Nam về nước Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
180 2.001824.000.00.00.H14 Chuyển đổi trường phổ thông dân tộc bán trú Cấp Quận/huyện Giáo dục dân tộc (Bộ Giáo dục và Đào tạo)