CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 269 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
121 1.010590.000.00.00.H14 Thành lập hội đồng trường trung cấp công lập. Cấp Quận/huyện Giáo dục nghề nghiệp (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
122 1.010591.000.00.00.H14 Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường trung cấp công lập. Cấp Quận/huyện Giáo dục nghề nghiệp (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
123 1.010592.000.00.00.H14 Miễn nhiệm, cách chức chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường trung cấp công lập. Cấp Quận/huyện Giáo dục nghề nghiệp (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
124 2.001960.H14 Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp tư thục hoặc cơ sở giáo dục có vốn đầu tư nước ngoài Cấp Quận/huyện Giáo dục nghề nghiệp (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
125 2.002284.H14 Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc huyện, quận, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh Cấp Quận/huyện Giáo dục nghề nghiệp (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
126 2.002395.000.00.00.H14 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Giải quyết tố cáo (Thanh tra Chính phủ)
127 2.002516.000.00.00.H14_H Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
128 1.002693.000.00.00.H14 Cấp giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh Cấp Quận/huyện Hạ tầng kỹ thuật (Bộ Xây dựng)
129 1.012694.H14 Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với cá nhân Cấp Quận/huyện Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
130 1.012695.H14 Quyết định thu hồi rừng đối với hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư tự nguyện trả lại rừng Cấp Quận/huyện Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
131 3.000154.000.00.00.H14 Xác nhận bảng kê gỗ nhập khẩu khi thực hiện thủ tục Hải quan Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
132 2.000633.000.00.00.H14 Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương)
133 1.010724.000.00.00.H14 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường (Bộ Tài nguyên và Môi trường)
134 1.010725.000.00.00.H14 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường (Bộ Tài nguyên và Môi trường)
135 1.010723.000.00.00.H14 Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường (Bộ Tài nguyên và Môi trường)