CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 109 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
76 2.002403.000.00.00.H14_XA Thủ tục thực hiện việc giải trình (cấp xã) Cấp Quận/huyện Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ)
77 2.002501.000.00.00.H14 Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã Cấp Quận/huyện Xử lý đơn thư (Thanh tra Chính phủ)
78 2.002396.000.00.00.H14 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã Cấp Quận/huyện Giải quyết tố cáo (Thanh tra Chính phủ)
79 1.004837.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
80 2.000950.000.00.00.H14 Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải (cấp xã) Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật (Bộ Tư pháp)
81 1.004845.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
82 1.004859.000.00.00.H14 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
83 1.004873.000.00.00.H14 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
84 1.004884.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
85 1.004772.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
86 1.004746.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
87 1.005461.000.00.00.H14 Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
88 2.000986.000.00.00.H14 Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
89 2.002400.000.00.00.H14_XA Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập (cấp xã) Cấp Quận/huyện Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ)
90 2.001023.000.00.00.H14 Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)