CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2277 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1501 1.013889.H14 Sửa đổi, bổ sung, cấp lại giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế xuất khẩu Sở Y tế Phòng bệnh (Bộ Y tế)
1502 1.013890.H14 Công bố đủ điều kiện thực hiện hoạt động quan trắc môi trường lao động Sở Y tế Phòng bệnh (Bộ Y tế)
1503 1.013891.H14 Đăng ký lưu hành bổ sung do đổi tên chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế . Sở Y tế Phòng bệnh (Bộ Y tế)
1504 1.013892.H14 Đình chỉ lưu hành, thu hồi số đăng ký lưu hành chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế Sở Y tế Phòng bệnh (Bộ Y tế)
1505 1.013893.H14 Cấp lại giấy chứng nhận cơ sở xét nghiệm đạt tiêu chuẩn an toàn sinh học cấp III do bị hỏng, bị mất. Sở Y tế Phòng bệnh (Bộ Y tế)
1506 1.013894.H14 Cấp lại Giấy Tiếp nhận bản công bố hợp quy đối với thuốc lá Sở Y tế Phòng bệnh (Bộ Y tế)
1507 1.013895.H14 Đăng ký lưu hành bổ sung do thay đổi địa điểm cơ sở sản xuất, thay đổi cơ sở sản xuất chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế . Sở Y tế Phòng bệnh (Bộ Y tế)
1508 1.013896.H14 Cấp Giấy Tiếp nhận bản công bố hợp quy dựa trên kết quả chứng nhận hợp quy của tổ chức chứng nhận hợp quy được chỉ định (bên thứ ba) đối với thuốc lá. Sở Y tế Phòng bệnh (Bộ Y tế)
1509 1.013898.H14 Cấp Giấy Tiếp nhận bản công bố hợp quy dựa trên kết quả tự đánh giá của tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh thuốc lá (bên thứ nhất) . Sở Y tế Phòng bệnh (Bộ Y tế)
1510 2.000972.000.00.00.H14 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch y tế thi thể, hài cốt Sở Y tế Phòng bệnh (Bộ Y tế)
1511 2.000981.000.00.00.H14 Kiểm dịch y tế đối với hàng hóa Sở Y tế Phòng bệnh (Bộ Y tế)
1512 2.000993.000.00.00.H14 Kiểm dịch y tế đối với phương tiện vận tải Sở Y tế Phòng bệnh (Bộ Y tế)
1513 1.000091.000.00.00.H14 Đề nghị chấm dứt hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân Sở Y tế Phòng, chống tệ nạn xã hội (Bộ Y tế)
1514 1.010935.000.00.00.H14 Cấp giấy phép hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện. Sở Y tế Phòng, chống tệ nạn xã hội (Bộ Y tế)
1515 1.010936.000.00.00.H14 Cấp lại giấy phép hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện Sở Y tế Phòng, chống tệ nạn xã hội (Bộ Y tế)