CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1919 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1741 1.011442.000.00.00.H14 Đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Sở Nông nghiệp và Môi trường Đăng ký biện pháp bảo đảm ( Bộ Tư pháp)
1742 1.010696.000.00.00.H14 Cấp Giấy tiếp nhận thông báo kinh doanh xăng dầu bằng thiết bị bán xăng dầu quy mô nhỏ Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương)
1743 2.002253.000.00.00.H14 Thủ tục cấp Giấy xác nhận đăng ký hoạt động xét tặng giải thưởng chất lượng sản phẩm, hàng hoá của tổ chức, cá nhân. Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn đo lường chất lượng (Bộ Khoa học và Công nghệ)
1744 1.011999.H14 Thu hồi Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Trồng trọt (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1745 1.010801.000.00.00.H14 Giải quyết chế độ trợ cấp ưu đãi đối với thân nhân liệt sĩ Sở Nội vụ Người có công (Bộ Nội vụ)
1746 1.010803.000.00.00.H14 Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ. Sở Nội vụ Người có công (Bộ Nội vụ)
1747 1.001978.000.00.00.H14 Giải quyết hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội vụ Việc làm (Bộ Nội vụ)
1748 1.007623.000.00.00.H14 Thủ tục cấp phát kinh phí đối với các tổ chức, đơn vị trực thuộc địa phương Sở Tài Chính Tài chính doanh nghiệp (Bộ Tài chính)
1749 1.008989.000.00.00.H14 Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc (do chứng chỉ hành nghề bị mất, hư hỏng hoặc thay đổi thông tin cá nhân được ghi trong chứng chỉ hành nghề kiến trúc). Sở Xây dựng Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (Bộ Xây dựng)
1750 2.002401.000.00.00.H14 Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập Thanh Tra tỉnh Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ)
1751 2.002402.000.00.00.H14 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình Thanh Tra tỉnh Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ)
1752 2.000477 Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội (Bộ Y tế)
1753 1.010940.000.00.00.H14 Công bố cơ sở cai nghiện ma túy tự nguyện, cơ sở cai nghiện ma túy công lập đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Cấp Quận/huyện Phòng, chống tệ nạn xã hội (Bộ Y tế)
1754 2.000206.000.00.00.H14 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã Cấp Quận/huyện An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện (Bộ Công Thương)
1755 1.011606.000.00.00.H14 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội (Bộ Y tế)