CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2187 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1981 2.001687.000.00.00.H14 Thủ tục thay đổi người thực hiện trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý (Bộ Tư pháp)
1982 1.001782.000.00.00.H14 Thủ tục đăng cai tổ chức giải thi đấu vô địch từng môn thể thao của tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
1983 1.009773.000.00.00.H14 Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (BQL) Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Đầu tư tại Việt nam (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
1984 1.013232.H14 Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng)
1985 2.000163.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải Sở Công thương Kinh doanh khí (Bộ Công Thương)
1986 2.000673.000.00.00.H14 Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương)
1987 1.000998.H14 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất tiền chất thuốc nổ Sở Công thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ (Bộ Công thương)
1988 1.013058.H14 Cấp điều chỉnh giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Công thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ (Bộ Công thương)
1989 1.000715.000.00.00.H14 Cấp Chứng nhận trường mầm non đạt kiểm định chất lượng giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Kiểm định chất lượng giáo dục (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
1990 1.010808.000.00.00.H14 Giải quyết hưởng thêm một chế độ trợ cấp đối với thương binh đồng thời là bệnh binh Sở Nội vụ Người có công (Bộ Nội vụ)
1991 1.010194.000.00.00.H14 Thủ tục phục vụ việc sử dụng tài liệu của độc giả tại phòng đọc (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Văn thư và Lưu trữ Nhà nước (Bộ Nội vụ)
1992 1.013322.H14 Gia hạn giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1993 1.013323.H14 Điều chỉnh giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1994 1.013324.H14 Trả lại giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1995 1.013325.H14 Xác nhận kết quả khảo sát, đánh giá thông tin chung đối với khoáng sản nhóm IV Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)