CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1834 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
316 2.002041.000.00.00.H14 Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
317 2.000134.000.00.00.H14 Khai báo với Sở Lao động – Thương binh và Xã hội địa phương khi đưa vào sử dụng các loại máy, thiết bị, vật tư có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội An toàn, vệ sinh lao động (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
318 1.003984.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật đối với các lô vật thể vận chuyển từ vùng nhiễm đối tượng kiểm dịch thực vật Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
319 2.002132.000.00.00.H14 Cấp, cấp lại Giấy chứng nhận điều kiện vệ sinh thú y (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thú y (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
320 1.003918.000.00.00.H14 Thủ tục hội tự giải thể (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ (Bộ Nội vụ)
321 2.002312.000.00.00.H14 Thủ tục cho phép tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế không thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính phủ Sở Ngoại vụ Hội nghị, hội thảo quốc tế (Bộ Ngoại giao)
322 1.004343.000.00.00.H14 Gia hạn Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản (Bộ Tài nguyên và Môi trường)
323 1.004167.000.00.00.H14 Gia hạn/điều chỉnh giấy phép khai thác, sử dụng nước mặt cho sản xuất nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản với lưu lượng dưới 2m3/giây; phát điện với công suất lắp máy dưới 2.000 kw; cho các mục đích khác với lưu lượng dưới 50.000 m3/ ngày đêm; gia hạn/điều chỉnh giấy phép khai thác, sử dụng nước biển cho mục đích sản xuất, kinh doanh, dịch vụ với lưu lượng dưới 100.000 m3/ ngày đêm Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước (Bộ Tài nguyên và Môi trường)
324 1.001438.000.00.00.H14 Chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng (Bộ Tư pháp)
325 2.001716.000.00.00.H14 Đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm hòa giải thương mại Sở Tư pháp Hòa giải thương mại (Bộ Tư pháp)
326 1.002218.000.00.00.H14 Hợp nhất công ty luật Sở Tư pháp Luật sư (Bộ Tư pháp)
327 2.001895.000.00.00.H14 Thủ tục cấp Giấy xác nhận là người gốc Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch (Bộ Tư pháp)
328 1.001633.000.00.00.H14 Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của Quản tài viên Sở Tư pháp Quản tài viên (Bộ Tư pháp)
329 1.004596.000.00.00.H14 Điều chỉnh nội dung Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ Sở Y tế Dược phẩm (Bộ Y tế)
330 1.003580.000.00.00.H14 Công bố cơ sở xét nghiệm đạt tiêu chuẩn an toàn sinh học cấp I, cấp II Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)