CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1834 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
346 2.000637.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương)
347 2.000370.000.00.00.H14 Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa là dầu, mỡ bôi trơn Sở Công thương Thương mại quốc tế (Bộ Công Thương)
348 1.003401.000.00.00.H14 Thu hồi Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Sở Công thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ (Bộ Công thương)
349 1.005036.000.00.00.H14 Giải thể trung tâm ngoại ngữ, tin học (theo đề nghị của cá nhân tổ chức thành lập trung tâm ngoại ngữ, tin hoc) Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
350 1.002801.000.00.00.H14 Đổi giấy phép lái xe do ngành Công an cấp Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
351 1.006391.000.00.00.H14 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
352 1.005169.000.00.00.H14 Đăng ký đổi tên doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
353 1.001677.000.00.00.H14 Thay đổi, bổ sung nội dung Giấy chứng nhận hoạt động cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
354 2.001688.000.00.00.H14 Thủ tục chia, tách; sáp nhập; hợp nhất hội (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ (Bộ Nội vụ)
355 2.002313.000.00.00.H14 Thủ tục cho chủ trương đăng cai tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính phủ Sở Ngoại vụ Hội nghị, hội thảo quốc tế (Bộ Ngoại giao)
356 1.005398.000.00.00.H14 Đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường)
357 2.001333.000.00.00.H14 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản (Bộ Tư pháp)
358 1.001446.000.00.00.H14 Đăng ký tập sự lại hành nghề công chứng sau khi chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng (Bộ Tư pháp)
359 1.002234.000.00.00.H14 Sáp nhập công ty luật Sở Tư pháp Luật sư (Bộ Tư pháp)
360 1.001600.000.00.00.H14 Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Quản tài viên (Bộ Tư pháp)