CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2270 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
391 1.005405.H14 Cấp lại, sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu của thương nhân nước ngoài không có hiện diện tại Việt Nam Sở Công thương Xuất nhập khẩu (Bộ Công thương)
392 1.005406.H14 Gia hạn Giấy chứng nhận đăng ký quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu của thương nhân nước ngoài không có hiện diện tại Việt Nam Sở Công thương Xuất nhập khẩu (Bộ Công thương)
393 1.013778.H14 Thủ tục gia hạn thời gian quá cảnh đối với hàng hóa quá cảnh Sở Công thương Xuất nhập khẩu (Bộ Công thương)
394 1.013991.H14 Cấp phép nhập khẩu mặt hàng có ảnh hưởng đến quốc phòng, an ninh nhưng không phục vụ quốc phòng, an ninh Sở Công thương Xuất nhập khẩu (Bộ Công thương)
395 1.014119.H14 Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hoá (C/O) ưu đãi Mẫu VI Sở Công thương Xuất nhập khẩu (Bộ Công thương)
396 2.001264.000.00.00.H14 Thủ tục lựa chọn thương nhân được phép tái xuất hàng hóa tạm nhập, tái xuất có điều kiện và hàng hóa tạm nhập, tái xuất theo Giấy phép qua cửa khẩu phụ, lối mở biên giới Sở Công thương Xuất nhập khẩu (Bộ Công thương)
397 2.001758.H14 Thủ tục cấp Mã số kinh doanh tạm nhập, tái xuất hàng hóa đã qua sử dụng Sở Công thương Xuất nhập khẩu (Bộ Công thương)
398 1.000350.H14 Cấp giấy chứng nhận đăng ký quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu của thương nhân nước ngoài không có hiện diện tại Việt Nam Sở Công thương Xuất nhập khẩu (Bộ Công thương)
399 1.000366.H14 Cấp Văn bản chấp thuận tự chứng nhận xuất xứ hàng hóa trong ASEAN Sở Công thương Xuất nhập khẩu (Bộ Công thương)
400 1.000382.H14 Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hoá (C/O) ưu đãi mẫu EAV Sở Công thương Xuất nhập khẩu (Bộ Công thương)
401 1.000398.H14 Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hoá (C/O) mẫu ICO (cho hàng cà phê xuất khẩu) Sở Công thương Xuất nhập khẩu (Bộ Công thương)
402 1.000430.H14 Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hoá (C/O) mẫu DA59 (cho hàng hóa xuất khẩu đi Châu Phi) Sở Công thương Xuất nhập khẩu (Bộ Công thương)
403 1.000431.H14 Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hoá (C/O) ưu đãi mẫu VK Sở Công thương Xuất nhập khẩu (Bộ Công thương)
404 1.000432.H14 Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hoá (C/O) ưu đãi mẫu AJ Sở Công thương Xuất nhập khẩu (Bộ Công thương)
405 1.000450.H14 Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hoá (C/O) không ưu đãi mẫu B Sở Công thương Xuất nhập khẩu (Bộ Công thương)