CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2186 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
556 2.002795.H14 Cấp giấy chứng nhận cơ sở ươm tạo công nghệ cao, ươm tạo doanh nghiệp công nghệ cao Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
557 1.011939.H14 Thủ tục thu hồi Giấy chứng nhận tổ chức giám định sở hữu công nghiệp (cấp tỉnh) Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
558 1.007953.H14 Hỗ trợ đăng ký quyền sở hữu công nghiệp Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
559 1.011937.H14 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận tổ chức giám định sở hữu công nghiệp (cấp tỉnh) Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
560 1.011938.H14 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận tổ chức giám định sở hữu công nghiệp (cấp tỉnh) Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
561 1.013916.H14 Thủ tục cấp Chứng chỉ hành nghề dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
562 1.013919.H14 Thủ tục cấp lại Chứng chỉ hành nghề dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp. Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
563 1.013922.H14 Thủ tục thu hồi chứng chỉ hành nghề dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
564 1.013924.H14 Thủ tục ghi nhận tổ chức đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
565 1.013925.H14 Thủ tục ghi nhận người đại diện sở hữu công nghiệp Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
566 1.013928.H14 Thủ tục ghi nhận thay đổi thông tin của tổ chức dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
567 1.013942.H14 Thủ tục xóa tên tổ chức dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
568 1.013954.H14 Thủ tục xóa tên người đại diện sở hữu công nghiệp Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
569 1.013955.H14 Thủ tục đăng ký dự kiểm tra nghiệp vụ đại diện sở hữu công nghiệp Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
570 1.013956.H14 Thủ tục cấp Thẻ giám định viên sở hữu công nghiệp Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)