CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2186 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
571 1.013958.H14 Thủ tục cấp lại Thẻ giám định viên sở hữu công nghiệp Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
572 1.013959.H14 Thủ tục thu hồi Thẻ giám định viên sở hữu công nghiệp Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
573 1.013963.H14 Thủ tục đăng ký dự kiểm tra nghiệp vụ giám định sở hữu công nghiệp Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
574 1.013966.H14 Thủ tục cấp phó bản văn bằng bảo hộ và cấp lại văn bằng bảo hộ/phó bản văn bằng bảo hộ Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
575 1.013968.H14 Thủ tục đăng ký hợp đồng chuyển quyền sử dụng đối tượng sở hữu công nghiệp Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
576 1.013970.H14 Thủ tục ghi nhận việc sửa đổi nội dung, gia hạn, chấm dứt trước thời hạn hiệu lực hợp đồng chuyển quyền sử dụng đối tượng sở hữu công nghiệp Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
577 1.013972.H14 Thủ tục cấp phó bản, cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hợp đồng chuyển quyền sử dụng đối tượng sở hữu công nghiệp. Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
578 1.013973.H14 Thủ tục ra quyết định bắt buộc chuyển giao quyền sử dụng sáng chế Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
579 1.013974.H14 Thủ tục yêu cầu chấm dứt quyền sử dụng sáng chế theo quyết định bắt buộc Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
580 1.000449.000.00.00.H14 Thủ tục điều chỉnh nội dung bản công bố sử dụng dấu định lượng Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn đo lường chất lượng (Bộ Khoa học và Công nghệ)
581 2.000212.000.00.00.H14 Thủ tục công bố sử dụng dấu định lượng Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn đo lường chất lượng (Bộ Khoa học và Công nghệ)
582 2.001207.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký công bố hợp chuẩn dựa trên kết quả tự đánh giá của tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn đo lường chất lượng (Bộ Khoa học và Công nghệ)
583 2.001259.000.00.00.H14 Thủ tục kiểm tra nhà nước về chất lượng sản phẩm, hàng hóa hàng hóa nhóm 2 nhập khẩu Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn đo lường chất lượng (Bộ Khoa học và Công nghệ)
584 2.001501.000.00.00.H14 Thủ tục cấp lại Quyết định chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp (cấp tỉnh) Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn đo lường chất lượng (Bộ Khoa học và Công nghệ)
585 1.007952 Hỗ trợ hoạt động nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn đo lường chất lượng (Bộ Khoa học và Công nghệ)