CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2270 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
586 2.002722.H14 Thủ tục xác định nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp cơ sở sử dụng ngân sách nhà nước Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
587 2.002723.H14 Thủ tục đăng ký tham gia tuyển chọn nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp cơ sở sử dụng ngân sách nhà nước Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
588 2.002724.H14 Thủ tục đánh giá, nghiệm thu nhiệm vụ cấp cơ sở sử dụng ngân sách nhà nước Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
589 3.000259.H14 Thủ tục đặt và tặng giải thưởng về khoa học và công nghệ của tổ chức, cá nhân cư trú hoặc hoạt động hợp pháp tại Việt Nam Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
590 1.001747.000.00.00.H14 Thay đổi, bổ sung nội dung Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức khoa học và công nghệ (Sở Khoa học và Công nghệ) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
591 2.002609.H14 Thủ tục xác nhận dự án đầu tư đáp ứng nguyên tắc hoạt động công nghệ cao trong khu công nghệ cao Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
592 2.002794.H14 Cấp giấy chứng nhận doanh nghiệp thành lập mới từ dự án đầu tư sản xuất sản phẩm thuộc Danh mục sản phẩm công nghệ cao được khuyến khích phát triển Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
593 2.002795.H14 Cấp giấy chứng nhận cơ sở ươm tạo công nghệ cao, ươm tạo doanh nghiệp công nghệ cao Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
594 1.011939.H14 Thủ tục thu hồi Giấy chứng nhận tổ chức giám định sở hữu công nghiệp (cấp tỉnh) Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
595 1.013916.H14 Thủ tục cấp Chứng chỉ hành nghề dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
596 1.013919.H14 Thủ tục cấp lại Chứng chỉ hành nghề dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp. Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
597 1.013924.H14 Thủ tục ghi nhận tổ chức đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
598 1.013928.H14 Thủ tục ghi nhận thay đổi thông tin của tổ chức dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
599 1.013942.H14 Thủ tục xóa tên tổ chức dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
600 1.013954.H14 Thủ tục xóa tên người đại diện sở hữu công nghiệp Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)