CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2186 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
631 1.013917.H14 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký kết nối để cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động Sở Khoa học và Công nghệ Viễn thông và Internet
632 1.000840.H14 Hưởng bảo hiểm xã hội một lần Sở Nội vụ An toàn, vệ sinh lao động (Bộ Nội Vụ)
633 1.005449.000.00.00.H14 Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hạng B (trừ tổ chức huấn luyện do các Bộ, ngành, cơ quan trung ương, các tập đoàn, tổng công ty nhà nước thuộc Bộ, ngành, cơ quan trung ương quyết định thành lập); Cấp Giấy chứng nhận doanh nghiệp đủ điều kiện tự huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hạng B (trừ doanh nghiệp có nhu cầu tự huấn luyện do các Bộ, ngành, cơ quan trung ương, các tập đoàn, tổng công ty nhà nước thuộc Bộ, ngành, cơ quan trung ương quyết định thành lập) Sở Nội vụ An toàn, vệ sinh lao động (Bộ Nội Vụ)
634 1.005450.000.00.00.H14 Gia hạn, sửa đổi, bổ sung, cấp lại, đổi tên Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hạng B (trừ tổ chức huấn luyện do các Bộ, ngành, cơ quan trung ương, các tập đoàn, tổng công ty nhà nước thuộc Bộ, ngành, cơ quan trung ương quyết định thành lập); Giấy chứng nhận doanh nghiệp đủ điều kiện tự huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hạng B (trừ doanh nghiệp có nhu cầu tự huấn luyện do các Bộ, ngành, cơ quan trung ương, các tập đoàn, tổng công ty nhà nước thuộc Bộ, ngành, cơ quan trung ương quyết định thành lập) Sở Nội vụ An toàn, vệ sinh lao động (Bộ Nội Vụ)
635 2.000134.000.00.00.H14 Khai báo với Sở Nội vụ địa phương khi đưa vào sử dụng các loại máy, thiết bị, vật tư có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động Sở Nội vụ An toàn, vệ sinh lao động (Bộ Nội Vụ)
636 1.000152.H14 Đăng ký sử dụng, điều chỉnh thông tin và ngừng sử dụng dịch vụ I-VAN Sở Nội vụ An toàn, vệ sinh lao động (Bộ Nội Vụ)
637 1.000157.H14 Đăng ký sử dụng, điều chỉnh thông tin và ngừng sử dụng phương thức giao dịch điện tử Sở Nội vụ An toàn, vệ sinh lao động (Bộ Nội Vụ)
638 1.000728.H14 Chuyển nơi hưởng lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội Sở Nội vụ An toàn, vệ sinh lao động (Bộ Nội Vụ)
639 1.000735.H14 Hưởng chế độ tử tuất đối với người đang hưởng hoặc đang tạm dừng hưởng lương hưu, trợ cấp tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp hằng tháng chết Sở Nội vụ An toàn, vệ sinh lao động (Bộ Nội Vụ)
640 1.000803.H14 Hưởng chế độ tử tuất đối với người đang tham gia đóng bảo hiểm xã hội và người bảo lưu thời gian đóng bảo hiểm xã hội chết Sở Nội vụ An toàn, vệ sinh lao động (Bộ Nội Vụ)
641 1.000857.H14 Hưởng lương hưu đối với người lao động đang tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc Sở Nội vụ An toàn, vệ sinh lao động (Bộ Nội Vụ)
642 1.000909.H14 Hưởng chế độ thai sản đối với người mẹ nhờ mang thai hộ khi lao động nữ mang thai hộ sinh con Sở Nội vụ An toàn, vệ sinh lao động (Bộ Nội Vụ)
643 1.000941.H14 Hưởng chế độ thai sản đối với lao động nữ mang thai hộ khi sinh con Sở Nội vụ An toàn, vệ sinh lao động (Bộ Nội Vụ)
644 1.000975.H14 Hưởng chế độ thai sản đối với lao động nữ sinh con Sở Nội vụ An toàn, vệ sinh lao động (Bộ Nội Vụ)
645 1.000991.H14 Hưởng chế độ thai sản đối với lao động nữ mang thai, lao động nữ mang thai hộ khi khám thai, sẩy thai, nạo hút thai, thai chết lưu hoặc phá thai bệnh lý, người lao động thực hiện biện pháp tránh thai Sở Nội vụ An toàn, vệ sinh lao động (Bộ Nội Vụ)