CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2270 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
631 3.000456.H14 Thủ tục cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động kiểm định chất lượng sản phẩm, hàng hóa trong quá trình sử dụng Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn đo lường chất lượng (Bộ Khoa học và Công nghệ)
632 3.000457.H14 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động kiểm định chất lượng sản phẩm, hàng hóa trong quá trình sử dụng Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn đo lường chất lượng (Bộ Khoa học và Công nghệ)
633 3.000458.H14 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giám định chất lượng sản phẩm, hàng hóa Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn đo lường chất lượng (Bộ Khoa học và Công nghệ)
634 3.000459.H14 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giám định chất lượng sản phẩm, hàng hóa Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn đo lường chất lượng (Bộ Khoa học và Công nghệ)
635 3.000460.H14 Thủ tục cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giám định chất lượng sản phẩm, hàng hóa Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn đo lường chất lượng (Bộ Khoa học và Công nghệ)
636 3.000462.H14 Thủ tục cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chứng nhận sản phẩm, hệ thống quản lý Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn đo lường chất lượng (Bộ Khoa học và Công nghệ)
637 3.000463.H14 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký cung cấp dịch vụ kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn đo lường chất lượng (Bộ Khoa học và Công nghệ)
638 3.000464.H14 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chứng nhận sản phẩm, hệ thống quản lý Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn đo lường chất lượng (Bộ Khoa học và Công nghệ)
639 2.001269.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký tham dự sơ tuyển xét tặng giải thưởng chất lượng quốc gia Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn đo lường chất lượng (Bộ Khoa học và Công nghệ)
640 3.000461.H14 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chứng nhận sản phẩm, hệ thống quản lý Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn đo lường chất lượng (Bộ Khoa học và Công nghệ)
641 3.000488.H14 Thủ tục chứng nhận, cấp thẻ kiểm định viên đo lường. Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn đo lường chất lượng (Bộ Khoa học và Công nghệ)
642 2.002400.000.00.00.H14 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Sở Khoa học và Công nghệ Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ)
643 2.002402.000.00.00.H14 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình Sở Khoa học và Công nghệ Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ)
644 2.002403.000.00.00.H14 Thủ tục thực hiện việc giải trình Sở Khoa học và Công nghệ Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ)
645 1.013819.H14 Giải quyết tranh chấp trong kinh doanh dịch vụ viễn thông đối với tranh chấp của doanh nghiệp viễn thông thuộc phạm vi giấy phép cung cấp dịch vụ có hạ tầng mạng, loại mạng viễn thông công cộng cố định mặt đất không sử dụng băng tần số vô tuyến điện, không sử dụng số thuê bao viễn thông có phạm vi thiết lập mạng viễn thông trên một tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Khoa học và Công nghệ Viễn thông và Internet