CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1885 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
61 2.001914.000.00.00.H14 Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ Sở Giáo dục và Đào tạo Văn bằng, chứng chỉ (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
62 1.001786.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động lần đầu cho tổ chức khoa học và công nghệ (Sở Khoa học và Công nghệ) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
63 1.004363.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
64 1.003727.000.00.00.H14 Công nhận làng nghề truyền thống Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
65 1.004839.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thú y (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
66 2.002157.000.00.00.H14 Thủ tục thi nâng ngạch công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức (Bộ Nội vụ)
67 1.003999.000.00.00.H14 Thủ tục giải thể tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh Sở Nội vụ Công tác thanh niên (Bộ Nội vụ)
68 2.002353.000.00.00.H14 Thủ tục gia hạn hộ chiếu ngoại giao, hộ chiếu công vụ (không gắn chip điện tử) tại cơ quan trong nước của Bộ Ngoại giao. Sở Ngoại vụ Công tác lãnh sự
69 2.002206.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký mã số đơn vị có quan hệ với ngân sách Sở Tài Chính Tin học - Thống kê (Bộ Tài chính)
70 2.002193.000.00.00.H14 Xác định cơ quan giải quyết bồi thường (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước (Bộ Tư pháp)
71 1.001125.000.00.00.H14 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức hành nghề công chứng khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư pháp Công chứng (Bộ Tư pháp)
72 2.000823.000.00.00.H14 Đăng ký hoạt động văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp (Bộ Tư pháp)
73 1.002099.000.00.00.H14 Đăng ký hoạt động của chi nhánh của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật sư (Bộ Tư pháp)
74 2.002038.000.00.00.H14 Thủ tục trở lại quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch (Bộ Tư pháp)
75 1.003011.000.00.00.H14 Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh Sở Xây dựng Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (Bộ Xây dựng)