CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2277 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
826 1.009729.000.00.00.H14 Thủ tục thực hiện hoạt động đầu tư theo hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp đối với nhà đầu tư nước ngoài Sở Tài Chính Đầu tư tại Việt nam (Bộ Tài Chính)
827 1.009731.000.00.00.H14 Thủ tục thành lập văn phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC Sở Tài Chính Đầu tư tại Việt nam (Bộ Tài Chính)
828 1.009736.000.00.00.H14 Thủ tục chấm dứt hoạt động văn phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC Sở Tài Chính Đầu tư tại Việt nam (Bộ Tài Chính)
829 1.000016.000.00.00.H14 Thông báo tăng, giảm vốn góp của quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo (cấp tỉnh) Sở Tài Chính Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (Bộ Tài chính)
830 2.000005.000.00.00.H14 Thông báo gia hạn thời gian hoạt động quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo (cấp tỉnh) Sở Tài Chính Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (Bộ Tài chính)
831 2.000024.000.00.00.H14 Thông báo thành lập quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo (cấp tỉnh) Sở Tài Chính Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (Bộ Tài chính)
832 2.001999.000.00.00.H14 Thủ tục hỗ trợ tư vấn, hướng dẫn hồ sơ, thủ tục chuyển đổi hộ kinh doanh thành doanh nghiệp Sở Tài Chính Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (Bộ Tài chính)
833 2.002004.000.00.00.H14 Thủ tục thông báo về việc chuyển nhượng phần vốn góp của các nhà đầu tư (cấp tỉnh) Sở Tài Chính Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (Bộ Tài chính)
834 2.002005.000.00.00.H14 Thông báo giải thể và kết quả giải thể quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo (cấp tỉnh) Sở Tài Chính Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (Bộ Tài chính)
835 2.002418.000.00.00.H14 Hỗ trợ tư vấn, công nghệ cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực, hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa khởi nghiệp sáng tạo và tham gia cụm liên kết ngành, chuỗi giá trị Sở Tài Chính Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (Bộ Tài chính)
836 1.005411.H14 Chấm dứt việc hưởng hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp và hoàn phí bảo hiểm nông nghiệp Sở Tài Chính Bảo hiểm (Bộ Tài chính)
837 1.008423.000.00.00.H14 Quyết định đầu tư chương trình, dự án đầu tư sử dụng vốn ODA, vốn vay ưu đãi thuộc thẩm quyền của người đứng đầu cơ quan chủ quản Sở Tài Chính Đầu tư bằng vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) và viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức
838 2.001991.000.00.00.H14 Quyết định, phê duyệt văn kiện dự án hỗ trợ kỹ thuật, phi dự án (bao gồm dự án hỗ trợ kỹ thuật sử dụng vốn ODA, vốn vay ưu đãi để chuẩn bị dự án đầu tư) Sở Tài Chính Đầu tư bằng vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) và viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức
839 2.002050.000.00.00.H14 Kế hoạch thực hiện chương trình, dự án sử dụng vốn ODA, vốn vay ưu đãi, vốn đối ứng hằng năm Sở Tài Chính Đầu tư bằng vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) và viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức
840 2.002053.000.00.00.H14 Kế hoạch tổng thể thực hiện chương trình, dự án sử dụng vốn ODA, vốn vay ưu đãi, vốn đối ứng Sở Tài Chính Đầu tư bằng vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) và viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức