CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2187 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
841 2.002008.000.00.00.H14 Đăng ký thay đổi thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
842 2.002009.000.00.00.H14 Đăng ký thay đổi vốn điều lệ, phần vốn góp, tỷ lệ phần vốn góp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
843 2.002010.000.00.00.H14 Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
844 2.002011.000.00.00.H14 Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh, đăng ký thay đổi thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
845 2.002015.000.00.00.H14 Cập nhật bổ sung thông tin trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
846 2.002016.000.00.00.H14 Hiệu đính thông tin đăng ký doanh nghiệp Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
847 2.002017.000.00.00.H14 Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế sang Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp nhưng không thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
848 2.002018.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy xác nhận về việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp do bị mất, cháy, rách, nát hoặc bị tiêu hủy dưới hình thức khác Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
849 2.002020.000.00.00.H14 Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
850 2.002023.000.00.00.H14 Giải thể doanh nghiệp, giải thể trong trường hợp bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc theo quyết định của Tòa án Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
851 2.002029.000.00.00.H14 Thông báo tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo (doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
852 2.002031.000.00.00.H14 Cấp đối Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương của doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh chuyển sang hoạt động theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, Giấy chứng nhận đăng ký địa điểm kinh doanh Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
853 2.002032.000.00.00.H14 Chuyển đổi doanh nghiệp tư nhân thành công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
854 2.002033.000.00.00.H14 Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thành công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
855 2.002034.000.00.00.H14 Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn thành công ty cổ phần và ngược lại Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)