CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2043 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
841 1.012688.H14 Quyết định giao rừng cho tổ chức Sở Nông nghiệp và Môi trường Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
842 1.012689.H14 Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với tổ chức Sở Nông nghiệp và Môi trường Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
843 1.012690.H14 Phê duyệt Phương án sử dụng rừng đối với các công trình kết cấu hạ tầng phục vụ bảo vệ và phát triển rừng thuộc địa phương quản lý Sở Nông nghiệp và Môi trường Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
844 1.012692.H14 Quyết định điều chỉnh chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác Sở Nông nghiệp và Môi trường Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
845 1.012691.H14 Quyết định thu hồi rừng đối với tổ chức tự nguyện trả lại rừng Sở Nông nghiệp và Môi trường Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
846 1.003695.000.00.00.H14 Công nhận làng nghề Sở Nông nghiệp và Môi trường Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
847 1.003712.000.00.00.H14 Công nhận nghề truyền thống Sở Nông nghiệp và Môi trường Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
848 1.003727.000.00.00.H14 Công nhận làng nghề truyền thống Sở Nông nghiệp và Môi trường Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
849 1.000943.000.00.00.H14 Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Khí tượng, thủy văn (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
850 1.000970.000.00.00.H14 Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Khí tượng, thủy văn (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
851 1.000987.000.00.00.H14 Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Khí tượng, thủy văn (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
852 1.000058.000.00.00.H14 Miễn, giảm tiền dịch vụ môi trường rừng (đối với bên sử dụng dịch vụ môi trường rừng trong phạm vi địa giới hành chính của một tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Lâm nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
853 1.000071.000.00.00.H14 Phê duyệt chương trình, dự án và hoạt động phi dự án được hỗ trợ tài chính của Quỹ bảo vệ và phát triển rừng cấp tỉnh Sở Nông nghiệp và Môi trường Lâm nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
854 1.000081.000.00.00.H14 Phê duyệt hoặc điều chỉnh đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng phòng hộ hoặc rừng sản xuất thuộc địa phương quản lý Sở Nông nghiệp và Môi trường Lâm nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
855 1.000084.000.00.00.H14 Phê duyệt hoặc điều chỉnh đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý Sở Nông nghiệp và Môi trường Lâm nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)