CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2187 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
886 1.008122.H14 Cấp Giấy phép nhập khẩu thức ăn chăn nuôi chưa được công bố thông tin trên Cổng thông tin điện tử của Bộ Nông nghiệp và Môi trường Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
887 1.008124.H14 Đăng ký kiểm tra xác nhận chất lượng thức ăn chăn nuôi nhập khẩu Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
888 1.008125.H14 Miễn giảm kiểm tra chất lượng thức ăn chăn nuôi nhập khẩu Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
889 1.008127.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi. Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
890 1.008129.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
891 1.011032.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất sản phẩm xử lý chất thải chăn nuôi Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
892 3.000127.H14 Công bố thông tin sản phẩm thức ăn bổ sung sản xuất trong nước Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
893 3.000128.H14 Công bố thông tin sản phẩm thức ăn bổ sung nhập khẩu Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
894 3.000129.H14 Công bố lại thông tin sản phẩm thức ăn bổ sung Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
895 3.000130.H14 Thay đổi thông tin sản phẩm thức ăn bổ sung Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
896 1.008126.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi. Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
897 1.008128.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
898 1.011031.H14 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất sản phẩm xử lý chất thải chăn nuôi Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
899 1.012832.H14 Đề xuất hỗ trợ đầu tư dự án nâng cao hiệu quả chăn nuôi đối với các chính sách hỗ trợ đầu tư theo Luật Đầu tư công Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
900 1.012833.H14 Quyết định hỗ trợ đầu tư dự án nâng cao hiệu quả chăn nuôi đối với các chính sách hỗ trợ đầu tư theo Luật Đầu tư công Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)