CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1834 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
886 1.012892.H14 Cho thuê nhà ở cũ thuộc tài sản công đối với trường hợp chưa có hợp đồng thuê nhà ở Sở Xây dựng Nhà ở và công sở (Bộ Xây dựng)
887 1.012893.H14 Bán nhà ở cũ thuộc tài sản công Sở Xây dựng Nhà ở và công sở (Bộ Xây dựng)
888 1.012894.H14 Giải quyết bán phần diện tích nhà đất sử dụng chung của nhà ở cũ thuộc tài sản công Sở Xây dựng Nhà ở và công sở (Bộ Xây dựng)
889 1.012896.H14 Cho thuê, cho thuê mua nhà ở xã hội do Nhà nước đầu tư xây dựng bằng vốn đầu tư công Sở Xây dựng Nhà ở và công sở (Bộ Xây dựng)
890 1.012897.H14 Cho thuê nhà ở cũ thuộc tài sản công đối với trường hợp nhận chuyển quyền thuê nhà ở Sở Xây dựng Nhà ở và công sở (Bộ Xây dựng)
891 1.012898.H14 Cho thuê nhà ở cũ thuộc tài sản công đối với trường hợp ký lại hợp đồng thuê Sở Xây dựng Nhà ở và công sở (Bộ Xây dựng)
892 1.012895.H14 Thẩm định giá bán, giá thuê mua nhà ở xã hội/nhà ở cho lực lượng vũ trang nhân dân Sở Xây dựng Nhà ở và công sở (Bộ Xây dựng)
893 1.008432.000.00.00.H14 Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp tỉnh Sở Xây dựng Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (Bộ Xây dựng)
894 1.006871.000.00.00.H14 Công bố hợp quy sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng Sở Xây dựng Vật liệu xây dựng (Bộ Xây dựng)
895 1.011976.H14 Cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng)
896 1.011977.H14 Cấp điều chỉnh giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng)
897 1.005388.000.00.00.H14 Thủ tục thi tuyển Viên chức Sở Y tế Công chức, viên chức (Bộ Nội vụ)
898 1.004539.H14 Công bố đáp ứng yêu cầu là cơ sở thực hành trong đào tạo khối ngành sức khỏe đối với các cơ sở khám, chữa bệnh thuộc Sở Y tế và cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân trên địa bàn tỉnh, thành phố Sở Y tế Đào tạo và Nghiên cứu khoa học (Bộ Y tế)
899 1.001893.000.00.00.H14 Công bố cơ sở kinh doanh có tổ chức kệ thuốc Sở Y tế Dược phẩm (Bộ Y tế)
900 1.002235.000.00.00.H14 Kiểm soát thay đổi khi có thay đổi thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm d, đ và e Khoản 1 Điều 11 Thông tư 03/2018/TT-BYT Sở Y tế Dược phẩm (Bộ Y tế)