CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1834 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
961 1.002204.H14 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch y tế mẫu vi sinh y học, sản phẩm sinh học, mô, bộ phận cơ thể người Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
962 1.003468.000.00.00.H14 Đăng ký tham gia điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện đối với người nghiện chất dạng thuốc phiện trong các cơ sở trại giam, trại tạm giam, cơ sở cai nghiện bắt buộc, cơ sở giáo dục bắt buộc, trường giáo dưỡng Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
963 1.003481.000.00.00.H14 Đăng ký tham gia điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện đối với người nghiện chất dạng thuốc phiện đang cư trú tại cộng đồng Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
964 1.004541.000.00.00.H14 Cấp lại thẻ nhân viên tiếp cận cộng đồng Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
965 1.004568.000.00.00.H14 Cấp thẻ nhân viên tiếp cận cộng đồng Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
966 1.004600.000.00.00.H14 Chuyển tiếp điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện cho người nghiện chất dạng thuốc phiện được trở về cộng đồng từ cơ sở quản lý Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
967 1.004606.000.00.00.H14 Chuyển tiếp điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện đối với người nghiện chất dạng thuốc phiện giữa các cơ sở quản lý Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
968 1.004612.000.00.00.H14 Chuyển tiếp điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện đối với người nghiện chất dạng thuốc phiện ngoài cộng đồng Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
969 1.006422.000.00.00.H14 Cấp mới giấy chứng nhận đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định các trường hợp HIV dương tính thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
970 1.006425.000.00.00.H14 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định các trường hợp HIV dương tính thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
971 1.006431.000.00.00.H14 Điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định các trường hợp HIV dương tính thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
972 2.000972.000.00.00.H14 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch y tế thi thể, hài cốt Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
973 2.000981.000.00.00.H14 Kiểm dịch y tế đối với hàng hóa Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
974 2.000993.000.00.00.H14 Kiểm dịch y tế đối với phương tiện vận tải Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
975 2.000997.000.00.00.H14 Cấp giấy chứng nhận tiêm chủng quốc tế hoặc áp dụng biện pháp dự phòng Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)