CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1834 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
976 1.009374.000.00.00.H14 Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí (Bộ Thông tin và Truyền thông)
977 1.009386.000.00.00.H14 Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí (Bộ Thông tin và Truyền thông)
978 1.010902.000.00.00.H14 Sửa đổi, bổ sung văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính (cấp Tỉnh) Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính (Bộ Thông tin và Truyền thông)
979 2.001681.000.00.00.H14 Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp trò chơi điện tử G1 trên mạng do chia tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (Bộ Thông tin và Truyền thông)
980 1.003114.000.00.00.H14 Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông)
981 1.003483.000.00.00.H14 Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông)
982 1.003725.000.00.00.H14 Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông)
983 1.003729.000.00.00.H14 Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông)
984 1.003868.000.00.00.H14 Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông)
985 1.008201.000.00.00.H14 Cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông)
986 2.001564.000.00.00.H14 Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông)
987 2.001584.000.00.00.H14 Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông)
988 2.001744.000.00.00.H14 Cấp lại giấy phép hoạt động in (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông)
989 1.009397.000.00.00.H14 Thủ tục tổ chức biểu diễn nghệ thuật trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp trong khuôn khổ hợp tác quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Nghệ thuật biểu diễn (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
990 1.011454.000.00.00.H14 Thủ tục cấp Giấy phép phân loại phim (thẩm quyền của ủy ban nhân dân cấp tỉnh) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Điện ảnh (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)