CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2043 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
976 1.000588.000.00.00.H14 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật, chi nhánh Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật (Bộ Tư pháp)
977 1.000614.000.00.00.H14 Đăng ký hoạt động cho chi nhánh của Trung tâm tư vấn pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật (Bộ Tư pháp)
978 1.000627.000.00.00.H14 Đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật (Bộ Tư pháp)
979 1.001322.000.00.00.H14 Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới Sở Xây dựng Đăng kiểm (Bộ Giao thông vận tải)
980 1.005103.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho xe cơ giới (trừ xe mô tô, xe gắn máy) Sở Xây dựng Đăng kiểm (Bộ Giao thông vận tải)
981 1.012875.H14 Cấp Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường phương tiện giao thông cơ giới đường bộ trong trường hợp còn hiệu lực nhưng bị mất, hư hỏng, rách hoặc có sự sai khác về thông tin Sở Xây dựng Đăng kiểm (Bộ Giao thông vận tải)
982 1.013089.H14 Cấp Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho xe cơ giới (trừ xe mô tô, xe gắn máy), xe máy chuyên dùng trong trường hợp miễn kiểm định lần đầu Sở Xây dựng Đăng kiểm (Bộ Giao thông vận tải)
983 1.013092.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho xe cơ giới (trừ xe mô tô, xe gắn máy), xe máy chuyên dùng Sở Xây dựng Đăng kiểm (Bộ Giao thông vận tải)
984 1.013097.H14 Cấp lại giấy chứng nhận cải tạo Sở Xây dựng Đăng kiểm (Bộ Giao thông vận tải)
985 1.013101.H14 Chứng nhận kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy Sở Xây dựng Đăng kiểm (Bộ Giao thông vận tải)
986 1.013105.H14 Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy Sở Xây dựng Đăng kiểm (Bộ Giao thông vận tải)
987 1.013110.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy Sở Xây dựng Đăng kiểm (Bộ Giao thông vận tải)
988 1.013206.H14 Chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với xe cơ giới cải tạo, xe máy chuyên dùng cải tạo Sở Xây dựng Đăng kiểm (Bộ Giao thông vận tải)
989 1.001751.000.00.00.H14 Cấp bổ sung xe tập lái, cấp lại Giấy phép xe tập lái Sở Xây dựng Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
990 1.004993.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe Sở Xây dựng Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)