CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2043 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1021 1.013260.H14 Điều chỉnh thông tin trên Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm trên đường bộ khi có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy phép Sở Xây dựng Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
1022 1.013261.H14 Cấp lại Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm trên đường bộ Sở Xây dựng Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
1023 1.013274.H14 Cấp phép sử dụng tạm thời lòng đường, vỉa hè vào mục đích khác Sở Xây dựng Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
1024 1.013276.H14 Chấp thuận bổ sung vị trí nút giao đấu nối vào đường cao tốc Sở Xây dựng Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
1025 1.013277.H14 Chấp thuận đấu nối đối với trường hợp kết nối với đường bộ không có trong các quy hoạch Sở Xây dựng Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
1026 2.000769.H14 Cấp lại Chứng chỉ bồi dưỡng kiến thức pháp luật về giao thông đường bộ cho người điều khiển xe máy chuyên dùng tham gia giao thông đường bộ (trường hợp cơ sở đào tạo đã cấp chứng chỉ không còn hoạt động) Sở Xây dựng Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
1027 2.001034.000.00.00.H14 Cấp Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Trung Quốc loại A, B, C, E, F, G cho phương tiện của Việt Nam Sở Xây dựng Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
1028 1.009462.000.00.00.H14 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng cảng thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
1029 1.009463.000.00.00.H14 Thỏa thuận về nội dung liên quan đến đường thủy nội địa đối với công trình không thuộc kết cấu hạ tầng đường thủy nội địa và các hoạt động trên đường thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
1030 1.009464.000.00.00.H14 Công bố hạn chế giao thông đường thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
1031 1.009465.000.00.00.H14 Chấp thuận phương án bảo đảm an toàn giao thông Sở Xây dựng Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
1032 2.002615.H14 Cấp Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm bằng phương tiện thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
1033 2.002616.H14 Điều chỉnh thông tin trên Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm bằng phương tiện thủy nội địa khi có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy phép Sở Xây dựng Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
1034 2.002617.H14 Cấp lại Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm bằng phương tiện thủy nội địa do bị mất, bị hỏng Sở Xây dựng Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
1035 1.003930.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Sở Xây dựng Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)