CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2187 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1096 1.002373.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện nhập khẩu thuốc thú y (trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; thay đổi thông tin có liên quan đến tổ chức đăng ký) Sở Nông nghiệp và Môi trường Thú y (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1097 1.002409.H14 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện nhập khẩu thuốc thú y Sở Nông nghiệp và Môi trường Thú y (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1098 1.002432.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thuốc thú y trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; thay đổi thông tin có liên quan đến tổ chức đăng ký (trừ sản xuất thuốc thú y dạng dược phẩm, vắc xin) Sở Nông nghiệp và Môi trường Thú y (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1099 1.002549.H14 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thuốc thú y (trừ sản xuất thuốc thú y dạng dược phẩm, vắc xin) Sở Nông nghiệp và Môi trường Thú y (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1100 1.011475.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (trừ cơ sở an toàn dịch bệnh theo yêu cầu của nước nhập khẩu) Sở Nông nghiệp và Môi trường Thú y (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1101 1.011477.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (trừ cơ sở an toàn dịch bệnh theo yêu cầu của nước nhập khẩu) Sở Nông nghiệp và Môi trường Thú y (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1102 1.011478.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật (trừ vùng an toàn dịch bệnh cấp tỉnh và vùng an toàn dịch bệnh phục vụ xuất khẩu) Sở Nông nghiệp và Môi trường Thú y (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1103 1.011479.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật (trừ vùng an toàn dịch bệnh cấp tỉnh và vùng an toàn dịch bệnh phục vụ xuất khẩu) Sở Nông nghiệp và Môi trường Thú y (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1104 1.013809.H14 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thuốc thú y có chứa chất ma tuý, tiền chất (trừ sản xuất thuốc thú y dạng dược phẩm, vắc xin) Sở Nông nghiệp và Môi trường Thú y (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1105 1.013811.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thuốc thú y có chứa chất ma túy, tiền chất (trừ sản xuất thuốc thú y dạng dược phẩm, vắc-xin) Sở Nông nghiệp và Môi trường Thú y (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1106 1.013813.H14 Sửa đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thuốc thú y có chứa chất ma tuý, tiền chất (trừ sản xuất thuốc thú y dạng dược phẩm, vắc xin) Sở Nông nghiệp và Môi trường Thú y (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1107 1.002338.000.00.00.H14 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật trên cạn vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh Sở Nông nghiệp và Môi trường Thú y (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1108 2.000873.000.00.00.H14 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh Sở Nông nghiệp và Môi trường Thú y (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1109 1.009794.000.00.00.H14 Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương Sở Nông nghiệp và Môi trường Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng)
1110 1.013234.H14 Thẩm định Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở điều chỉnh; Sở Nông nghiệp và Môi trường Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng)