CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2270 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1171 1.013807.H14 Đăng ký tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng (Bộ Tư pháp)
1172 1.013808.H14 Đăng ký tập sự lại hành nghề công chứng sau khi chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng (Bộ Tư pháp)
1173 1.013810.H14 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức hành nghề công chứng khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Tư pháp Công chứng (Bộ Tư pháp)
1174 1.013812.H14 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư pháp Công chứng (Bộ Tư pháp)
1175 1.013816.H14 Chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng (Bộ Tư pháp)
1176 1.013818.H14 Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng (Bộ Tư pháp)
1177 1.013830.H14 Cấp lại Thẻ công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng (Bộ Tư pháp)
1178 1.013832.H14 Thu hồi Thẻ công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng (Bộ Tư pháp)
1179 1.013834.H14 Thành lập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng (Bộ Tư pháp)
1180 1.013835.H14 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng (Bộ Tư pháp)
1181 1.013836.H14 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng (Bộ Tư pháp)
1182 1.013837.H14 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động cho Văn phòng công chứng do bị mất, hỏng Sở Tư pháp Công chứng (Bộ Tư pháp)
1183 1.013839.H14 Hợp nhất Văn phòng công chứng theo loại hình công ty hợp danh Sở Tư pháp Công chứng (Bộ Tư pháp)
1184 1.013840.H14 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng hợp nhất Sở Tư pháp Công chứng (Bộ Tư pháp)
1185 1.013842.H14 Sáp nhập Văn phòng công chứng theo loại hình công ty hợp danh Sở Tư pháp Công chứng (Bộ Tư pháp)