CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2277 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1321 1.009462.000.00.00.H14 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng cảng thủy nội địa Sở Xây dựng Hàng hải và đường thủy (Bộ Xây dựng)
1322 1.009463.000.00.00.H14 Thỏa thuận về nội dung liên quan đến đường thủy nội địa đối với công trình không thuộc kết cấu hạ tầng đường thủy nội địa và các hoạt động trên đường thủy nội địa Sở Xây dựng Hàng hải và đường thủy (Bộ Xây dựng)
1323 1.009464.000.00.00.H14 Công bố hạn chế giao thông đường thủy nội địa Sở Xây dựng Hàng hải và đường thủy (Bộ Xây dựng)
1324 1.009465.000.00.00.H14 Chấp thuận phương án bảo đảm an toàn giao thông Sở Xây dựng Hàng hải và đường thủy (Bộ Xây dựng)
1325 2.002615.H14 Cấp Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm bằng phương tiện thủy nội địa Sở Xây dựng Hàng hải và đường thủy (Bộ Xây dựng)
1326 2.002616.H14 Điều chỉnh thông tin trên Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm bằng phương tiện thủy nội địa khi có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy phép Sở Xây dựng Hàng hải và đường thủy (Bộ Xây dựng)
1327 2.002617.H14 Cấp lại Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm bằng phương tiện thủy nội địa do bị mất, bị hỏng Sở Xây dựng Hàng hải và đường thủy (Bộ Xây dựng)
1328 1.003135.H14 Cấp, cấp lại, chuyển đổi giấy chứng nhận khả năng chuyên môn, chứng chỉ chuyên môn Sở Xây dựng Hàng hải và đường thủy (Bộ Xây dựng)
1329 1.003930.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Sở Xây dựng Hàng hải và đường thủy (Bộ Xây dựng)
1330 1.003970.000.00.00.H14 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Sở Xây dựng Hàng hải và đường thủy (Bộ Xây dựng)
1331 1.004002.000.00.00.H14 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Sở Xây dựng Hàng hải và đường thủy (Bộ Xây dựng)
1332 1.004036.000.00.00.H14 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa Sở Xây dựng Hàng hải và đường thủy (Bộ Xây dựng)
1333 1.004047.000.00.00.H14 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Sở Xây dựng Hàng hải và đường thủy (Bộ Xây dựng)
1334 1.004088.000.00.00.H14 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Sở Xây dựng Hàng hải và đường thủy (Bộ Xây dựng)
1335 1.004242.000.00.00.H14 Công bố lại hoạt động cảng thủy nội địa Sở Xây dựng Hàng hải và đường thủy (Bộ Xây dựng)