CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2009 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1381 3.000322.H14 Đăng ký chấm dứt giám sát việc giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
1382 2.002668.H14 Đăng ký nhu cầu hỗ trợ của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Quận/huyện Hỗ trợ tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
1383 1.010736.000.00.00.H14 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường (cấp xã) (1.010736) Cấp Quận/huyện Môi trường (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1384 2.002308.H14 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp Cấp Quận/huyện Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
1385 1.003005.000.00.00.H14 Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp)
1386 2.001255.000.00.00.H14 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp)
1387 2.001263.000.00.00.H14 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp)
1388 1.002211.000.00.00.H14 Thủ tục công nhận hòa giải viên (cấp xã) Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật (Bộ Tư pháp)
1389 2.000930.000.00.00.H14 Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật (Bộ Tư pháp)
1390 2.000950.000.00.00.H14 Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải (cấp xã) Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật (Bộ Tư pháp)
1391 2.001449.000.00.00.H14 Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật (Bộ Tư pháp)
1392 2.001457.000.00.00.H14 Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật (Bộ Tư pháp)
1393 2.002080.000.00.00.H14 Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật (Bộ Tư pháp)
1394 1.010091.000.00.00.H14 Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội Cấp Quận/huyện Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1395 1.010092.000.00.00.H14 Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội Cấp Quận/huyện Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)