CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2277 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1381 3.000507.H14 Thủ tục chấp thuận chủ trương đầu tư đồng thời giao chủ đầu tư đối với trường hợp dự án đầu tư xây dựng nhà ở xã hội chưa được chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận đầu tư hoặc chưa có văn bản pháp lý tương đương Sở Xây dựng Nhà ở và công sở (Bộ Xây dựng)
1382 1.002693.000.00.00.H14 Cấp giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh Sở Xây dựng Phát triển đô thị (Bộ Xây dựng)
1383 1.014155.H14 Thẩm định nhiệm vụ quy hoạch, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch đô thị và nông thôn do nhà đầu tư đã được lựa chọn để thực hiện dự án đầu tư tổ chức lập Sở Xây dựng Quy hoạch đô thị và nông thôn, kiến trúc (Bộ Xây dựng)
1384 1.014156.H14 Phê duyệt nhiệm vụ quy hoạch, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch đô thị và nông thôn do nhà đầu tư đã được lựa chọn để thực hiện dự án đầu tư tổ chức lập Sở Xây dựng Quy hoạch đô thị và nông thôn, kiến trúc (Bộ Xây dựng)
1385 1.014157.H14 Thẩm định quy hoạch, điều chỉnh quy hoạch đô thị và nông thôn do nhà đầu tư đã được lựa chọn để thực hiện dự án đầu tư tổ chức lập Sở Xây dựng Quy hoạch đô thị và nông thôn, kiến trúc (Bộ Xây dựng)
1386 1.014158.H14 Phê duyệt quy hoạch, điều chỉnh quy hoạch đô thị và nông thôn do nhà đầu tư đã được lựa chọn để thực hiện dự án đầu tư tổ chức lập Sở Xây dựng Quy hoạch đô thị và nông thôn, kiến trúc (Bộ Xây dựng)
1387 1.014159.H14 Cung cấp thông tin quy hoạch đô thị và nông thôn Sở Xây dựng Quy hoạch đô thị và nông thôn, kiến trúc (Bộ Xây dựng)
1388 1.008432.000.00.00.H14 Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp tỉnh Sở Xây dựng Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (Bộ Xây dựng)
1389 2.002400.000.00.00.H14 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Sở Xây dựng Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ)
1390 2.002402.000.00.00.H14 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình Sở Xây dựng Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ)
1391 2.002403.000.00.00.H14 Thủ tục thực hiện việc giải trình Sở Xây dựng Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ)
1392 1.006871.000.00.00.H14 Công bố hợp quy sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng Sở Xây dựng Vật liệu xây dựng (Bộ Xây dựng)
1393 1.013217.H14 Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng)
1394 1.013219.H14 Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng)
1395 1.013222.H14 Cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng)