CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2009 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1411 2.001942.H14 Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế Cấp Quận/huyện Trẻ em (Bộ Y tế)
1412 2.001944.H14 Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em Cấp Quận/huyện Trẻ em (Bộ Y tế)
1413 2.001947.H14 Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt Cấp Quận/huyện Trẻ em (Bộ Y tế)
1414 2.002396.000.00.00.H14 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã Cấp Quận/huyện Giải quyết khiếu nại (Thanh tra Chính phủ)
1415 2.002409.000.00.00.H14 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã Cấp Quận/huyện Giải quyết khiếu nại (Thanh tra Chính phủ)
1416 1.008004.H14 Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi trên đất trồng lúa Cấp Quận/huyện Trồng trọt (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1417 1.008901.000.00.00.H14 Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng Cấp Quận/huyện Thư viện (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
1418 1.008902.000.00.00.H14 Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng Cấp Quận/huyện Thư viện (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
1419 1.008903.000.00.00.H14 Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng Cấp Quận/huyện Thư viện (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
1420 1.003622.000.00.00.H14 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã Cấp Quận/huyện Văn hóa (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
1421 2.002501.000.00.00.H14 Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã Cấp Quận/huyện Xử lý đơn thư (Thanh tra Chính phủ)
1422 1.004082.H14 Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích (Cấp Xã) Cấp Quận/huyện Bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1423 1.001731.000.00.00.H14 Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội (Bộ Y tế)
1424 1.001739.000.00.00.H14 Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội (Bộ Y tế)
1425 1.001753.000.00.00.H14 Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội (Bộ Y tế)