CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2277 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1471 1.012278.H14 Cấp mới giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh (Bộ Y tế)
1472 1.012279.H14 Cấp lại giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh (Bộ Y tế)
1473 1.012280.H14 Điều chỉnh giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh (Bộ Y tế)
1474 1.012281.H14 Công bố đủ điều kiện thực hiện khám sức khỏe, khám và điều trị HIV/AIDS Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh (Bộ Y tế)
1475 1.014128.H14 Cấp bản tóm tắt hồ sơ bệnh án Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh (Bộ Y tế)
1476 1.003064.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Sở Y tế Mỹ phẩm (Bộ Y tế)
1477 1.009566.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với mỹ phẩm sản xuất trong nước để xuất khẩu Sở Y tế Mỹ phẩm (Bộ Y tế)
1478 1.002238.H14 Xác nhận Đơn hàng nhập khẩu mỹ phẩm dùng cho nghiên cứu, kiểm nghiệm Sở Y tế Mỹ phẩm (Bộ Y tế)
1479 1.002600.000.00.00.H14 Cấp số tiếp nhận Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm sản xuất trong nước Sở Y tế Mỹ phẩm (Bộ Y tế)
1480 1.003055.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Sở Y tế Mỹ phẩm (Bộ Y tế)
1481 1.013860.H14 Cấp giấy chứng nhận bị phơi nhiễm với HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp Sở Y tế Phòng bệnh (Bộ Y tế)
1482 1.013864.H14 Cấp giấy chứng nhận bị nhiễm HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp Sở Y tế Phòng bệnh (Bộ Y tế)
1483 1.013865.H14 Cấp lại giấy chứng nhận cơ sở xét nghiệm đạt tiêu chuẩn an toàn sinh học cấp III do thay đổi tên của cơ sở xét nghiệm. Sở Y tế Phòng bệnh (Bộ Y tế)
1484 1.013866.H14 Đăng ký lưu hành mới chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế Sở Y tế Phòng bệnh (Bộ Y tế)
1485 1.013867.H14 Đăng ký lưu hành bổ sung do thay đổi tên, địa chỉ liên lạc của đơn vị đăng ký, đơn vị sản xuất chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế . Sở Y tế Phòng bệnh (Bộ Y tế)