CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4792 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
4756 1.005090.000.00.00.H14 Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú Cấp Quận/huyện Thi, tuyển sinh (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
4757 1.005090.000.00.00.H14 Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú Cấp Quận/huyện Thi, tuyển sinh (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
4758 1.005090.000.00.00.H14 Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú Cấp Quận/huyện Thi, tuyển sinh (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
4759 1.005090.000.00.00.H14 Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú Cấp Quận/huyện Thi, tuyển sinh (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
4760 1.005090.000.00.00.H14 Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú Cấp Quận/huyện Thi, tuyển sinh (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
4761 1.005090.000.00.00.H14 Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú Cấp Quận/huyện Thi, tuyển sinh (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
4762 1.005090.000.00.00.H14 Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú Cấp Quận/huyện Thi, tuyển sinh (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
4763 1.005090.000.00.00.H14 Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú Cấp Quận/huyện Thi, tuyển sinh (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
4764 1.005090.000.00.00.H14 Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú Cấp Quận/huyện Thi, tuyển sinh (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
4765 1.005090.000.00.00.H14 Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú Cấp Quận/huyện Thi, tuyển sinh (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
4766 1.005062.000.00.00.H14 Cho phép trung tâm giáo dục thường xuyên hoạt động giáo dục trở lại Sở Nội vụ Giáo dục thường xuyên (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
4767 1.009775.000.00.00.H14 Thủ tục thực hiện hoạt động đầu tư theo hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp đối với nhà đầu tư nước ngoài (BQL) Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Đầu tư tại Việt nam (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
4768 1.002425.000.00.00.H14 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Y tế An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng (Bộ Y tế)
4769 1.003108.000.00.00.H14 Đăng ký nội dung quảng cáo đối với sản phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi Sở Y tế An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng (Bộ Y tế)
4770 1.003332.000.00.00.H14 Đăng ký bản công bố sản phẩm sản xuất trong nước đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi Sở Y tế An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng (Bộ Y tế)