CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 108 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
91 1.011606.000.00.00.H14 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
92 1.011607.000.00.00.H14 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
93 1.010833.000.00.00.H14 Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
94 1.010941.000.00.00.H14 Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phòng, chống tệ nạn xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
95 2.002402.000.00.00.H14_XA Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình (cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ)
96 2.001263.000.00.00.H14 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp)
97 1.010092.000.00.00.H14 Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội Cấp Xã/Phường/Thị trấn Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai ( Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
98 2.001255.000.00.00.H14 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp)
99 1.003005.000.00.00.H14 Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp)
100 2.001457.000.00.00.H14 Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phổ biến giáo dục pháp luật (Bộ Tư pháp)
101 2.001449.000.00.00.H14 Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phổ biến giáo dục pháp luật (Bộ Tư pháp)
102 2.002080.000.00.00.H14 Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phổ biến giáo dục pháp luật (Bộ Tư pháp)
103 1.010091.000.00.00.H14 Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội Cấp Xã/Phường/Thị trấn Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai ( Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
104 2.002165.000.00.00.H14 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bồi thường nhà nước (Bộ Tư pháp)
105 1.011608.000.00.00.H14 Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)