CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 378 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
316 1.001896.000.00.00.H14 Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
317 1.001766.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
318 1.004746.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
319 2.000806.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
320 1.005461.000.00.00.H14 Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
321 2.000872.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng có thời hạn Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
322 1.004964.000.00.00.H14 Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm – pu – chia Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
323 1.010809.000.00.00.H14 Giải quyết chế độ đối với thương binh đang hưởng chế độ mất sức lao động Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
324 2.000528.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
325 2.000986.000.00.00.H14 Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
326 2.000881.000.00.00.H14 Sang tên chủ sở hữu xe máy chuyên dùng trong cùng một tỉnh, thành phố Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
327 2.000513.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
328 1.010832.000.00.00.H14 Thăm viếng mộ liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
329 2.001023.000.00.00.H14 Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
330 1.002063.000.00.00.H14 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)