CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 382 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
91 2.001921.000.00.00.H14 Chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
92 2.002285.000.00.00.H14 Đăng ký khai thác tuyến. Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
93 1.003658.000.00.00.H14 Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
94 1.004242.000.00.00.H14 Công bố lại hoạt động cảng thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
95 1.009442.000.00.00.H14 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng luồng đường thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
96 1.009443.000.00.00.H14 Đổi tên cảng, bến thủy nội địa, khu neo đậu Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
97 1.009446.000.00.00.H14 Công bố chuyển bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa trong trường hợp bến thủy nội địa có quy mô, thông số kỹ thuật phù hợp với cấp kỹ thuật cảng thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
98 1.009447.000.00.00.H14 Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
99 1.009448.000.00.00.H14 Thiết lập khu neo đậu Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
100 1.009449.000.00.00.H14 Công bố hoạt động khu neo đậu Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
101 1.009450.000.00.00.H14 Công bố đóng khu neo đậu Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
102 1.009451.000.00.00.H14 Thỏa thuận thiết lập báo hiệu đường thủy nội địa đối với công trình xây dựng, hoạt động trên đường thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
103 1.009452.000.00.00.H14 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
104 1.009453.000.00.00.H14 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
105 1.009454.000.00.00.H14 Công bố hoạt động bến thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)