CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 48 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
31 1.004845.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
32 1.004859.000.00.00.H14 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
33 1.004873.000.00.00.H14 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
34 1.004884.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
35 1.004772.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
36 1.004746.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
37 1.005461.000.00.00.H14 Đăng ký lại khai tử Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
38 2.000986.000.00.00.H14 Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
39 2.001023.000.00.00.H14 Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
40 2.000206.000.00.00.H14 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện (Bộ Công Thương)
41 1.011606.000.00.00.H14 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
42 1.011607.000.00.00.H14 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
43 1.010833.000.00.00.H14 Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
44 2.001263.000.00.00.H14 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp)
45 2.001255.000.00.00.H14 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp)