CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 67 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 2.002288.000.00.00.H14 Cấp phù hiệu xe ô tô kinh doanh vận tải (kinh doanh vận tải hành khách: bằng xe ô tô theo tuyến cố định, bằng xe buýt theo tuyến cố định, bằng xe taxi, xe hợp đồng; kinh doanh vận tải hàng hóa: bằng công-ten-nơ, xe ô tô đầu kéo kéo rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc, xe ô tô tải kinh doanh vận tải hàng hóa thông thường và xe taxi tải) Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
2 1.002325.000.00.00.H14 Bổ sung, thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách định kỳ giữa Việt Nam và Trung Quốc Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
3 1.002334.000.00.00.H14 Đăng ký khai thác tuyến vận tải hành khách định kỳ giữa Việt Nam và Trung Quốc Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
4 1.002357.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Trung Quốc loại A, B, C, E, F, G cho phương tiện của Việt Nam Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
5 1.002859.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
6 1.002809.000.00.00.H14 Đổi Giấy phép lái xe do ngành Giao thông vận tải cấp Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
7 2.001919.000.00.00.H14 Cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
8 1.002804.000.00.00.H14 Đổi Giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
9 1.002801.000.00.00.H14 Đổi giấy phép lái xe do ngành Công an cấp Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
10 1.002796.000.00.00.H14 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
11 1.002793.000.00.00.H14 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp cho khách du lịch nước ngoài lái xe vào Việt Nam Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
12 1.000703.000.00.00.H14 Cấp Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
13 2.001963.000.00.00.H14 Chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
14 2.002286.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô khi có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy phép kinh doanh hoặc Giấy phép kinh doanh bị thu hồi, bị tước quyền sử dụng Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
15 2.002287.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô đối với trường hợp Giấy phép kinh doanh bị mất, bị hỏng Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)