CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 125 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
76 2.000330.000.00.00.H14 Điều chỉnh Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài Sở Công thương Thương mại quốc tế (Bộ Công Thương)
77 2.000180.000.00.00.H14 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Sở Công thương Kinh doanh khí (Bộ Công Thương)
78 2.000622.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương)
79 2.000272.000.00.00.H14 Cấp giấy phép kinh doanh đồng thời với giấy phép lập cơ sở bán lẻ được quy định tại Điều 20 Nghị định số 09/2018/NĐ-CP Sở Công thương Thương mại quốc tế (Bộ Công Thương)
80 2.000166.000.00.00.H14 Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Sở Công thương Kinh doanh khí (Bộ Công Thương)
81 2.000190.000.00.00.H14 Cấp Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương)
82 2.000361.000.00.00.H14 Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ thứ nhất, cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp không phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT) Sở Công thương Thương mại quốc tế (Bộ Công Thương)
83 2.000156.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Sở Công thương Kinh doanh khí (Bộ Công Thương)
84 2.000176.000.00.00.H14 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương)
85 1.000774.000.00.00.H14 Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT) Sở Công thương Thương mại quốc tế (Bộ Công Thương)
86 2.000390.000.00.00.H14 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Sở Công thương Kinh doanh khí (Bộ Công Thương)
87 2.000167.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương)
88 2.000339.000.00.00.H14 Điều chỉnh tên, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, tên, địa chỉ của cơ sở bán lẻ, loại hình của cơ sở bán lẻ, điều chỉnh giảm diện tích của cơ sở bán lẻ trên Giấy phép lập cơ sở bán lẻ Sở Công thương Thương mại quốc tế (Bộ Công Thương)
89 2.000387.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải Sở Công thương Kinh doanh khí (Bộ Công Thương)
90 2.000648.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương)