CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 66 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 1.002820.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy phép lái xe Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
17 1.010708.000.00.00.H14 Bổ sung, thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
18 1.010709.000.00.00.H14 Ngừng khai thác tuyến, ngừng phương tiện hoạt động trên tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
19 1.010710.000.00.00.H14 Điều chỉnh tần suất chạy xe trên tuyến Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
20 1.010711.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
21 1.010712.000.00.00.H14 Ngừng hoạt động tuyến, ngừng hoạt động của phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách định kỳ giữa Việt Nam và Trung Quốc Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
22 2.001002.000.00.00.H14 Cấp Giấy phép lái xe quốc tế Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
23 2.001034.000.00.00.H14 Cấp Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Trung Quốc loại A, B, C, E, F, G cho phương tiện của Việt Nam Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
24 2.001921.000.00.00.H14 Chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
25 2.002285.000.00.00.H14 Đăng ký khai thác tuyến. Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
26 1.004242.000.00.00.H14 Công bố lại hoạt động cảng thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
27 1.009442.000.00.00.H14 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng luồng đường thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
28 1.009443.000.00.00.H14 Đổi tên cảng, bến thủy nội địa, khu neo đậu Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
29 1.009446.000.00.00.H14 Công bố chuyển bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa trong trường hợp bến thủy nội địa có quy mô, thông số kỹ thuật phù hợp với cấp kỹ thuật cảng thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
30 1.009447.000.00.00.H14 Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)