16 |
1.002820.000.00.00.H14 |
|
Cấp lại Giấy phép lái xe
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải) |
17 |
1.010708.000.00.00.H14 |
|
Bổ sung, thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải) |
18 |
1.010709.000.00.00.H14 |
|
Ngừng khai thác tuyến, ngừng phương tiện hoạt động trên tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải) |
19 |
1.010710.000.00.00.H14 |
|
Điều chỉnh tần suất chạy xe trên tuyến Việt Nam, Lào và Campuchia
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải) |
20 |
1.010711.000.00.00.H14 |
|
Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải) |
21 |
1.010712.000.00.00.H14 |
|
Ngừng hoạt động tuyến, ngừng hoạt động của phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách định kỳ giữa Việt Nam và Trung Quốc
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải) |
22 |
2.001002.000.00.00.H14 |
|
Cấp Giấy phép lái xe quốc tế
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải) |
23 |
2.001034.000.00.00.H14 |
|
Cấp Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Trung Quốc loại A, B, C, E, F, G cho phương tiện của Việt Nam
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải) |
24 |
2.001921.000.00.00.H14 |
|
Chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải) |
25 |
2.002285.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký khai thác tuyến.
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải) |
26 |
1.004242.000.00.00.H14 |
|
Công bố lại hoạt động cảng thủy nội địa
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải) |
27 |
1.009442.000.00.00.H14 |
|
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng luồng đường thủy nội địa
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải) |
28 |
1.009443.000.00.00.H14 |
|
Đổi tên cảng, bến thủy nội địa, khu neo đậu
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải) |
29 |
1.009446.000.00.00.H14 |
|
Công bố chuyển bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa trong trường hợp bến thủy nội địa có quy mô, thông số kỹ thuật phù hợp với cấp kỹ thuật cảng thủy nội địa
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải) |
30 |
1.009447.000.00.00.H14 |
|
Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải) |