CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 66 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
46 1.009459.000.00.00.H14 Công bố mở luồng chuyên dùng nối với luồng quốc gia, luồng chuyên dùng nối với luồng địa phương Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
47 1.002877.000.00.00.H14 Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
48 1.002856.000.00.00.H14 Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
49 1.009444.000.00.00.H14 Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
50 1.001023.000.00.00.H14 Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
51 1.001001.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận thẩm định thiết kế xe cơ giới cải tạo Sở Giao thông vận tải Đăng kiểm (Bộ Giao thông vận tải)
52 1.002030.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng lần đầu Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
53 1.001896.000.00.00.H14 Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
54 2.000872.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng có thời hạn Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
55 2.000881.000.00.00.H14 Sang tên chủ sở hữu xe máy chuyên dùng trong cùng một tỉnh, thành phố Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
56 1.002063.000.00.00.H14 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
57 1.002869.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
58 1.002007.000.00.00.H14 Di chuyển đăng ký xe máy chuyên dùng ở khác tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
59 1.001087.000.00.00.H14 Cấp phép thi công công trình đường bộ trên quốc lộ đang khai thác Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
60 1.001046.000.00.00.H14 Chấp thuận thiết kế kỹ thuật và phương án tổ chức giao thông của nút giao đấu nối vào quốc lộ Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)