46 |
1.009459.000.00.00.H14 |
|
Công bố mở luồng chuyên dùng nối với luồng quốc gia, luồng chuyên dùng nối với luồng địa phương
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải) |
47 |
1.002877.000.00.00.H14 |
|
Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải) |
48 |
1.002856.000.00.00.H14 |
|
Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải) |
49 |
1.009444.000.00.00.H14 |
|
Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải) |
50 |
1.001023.000.00.00.H14 |
|
Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải) |
51 |
1.001001.000.00.00.H14 |
|
Cấp Giấy chứng nhận thẩm định thiết kế xe cơ giới cải tạo
|
Sở Giao thông vận tải |
Đăng kiểm (Bộ Giao thông vận tải) |
52 |
1.002030.000.00.00.H14 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng lần đầu
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải) |
53 |
1.001896.000.00.00.H14 |
|
Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải) |
54 |
2.000872.000.00.00.H14 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng có thời hạn
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải) |
55 |
2.000881.000.00.00.H14 |
|
Sang tên chủ sở hữu xe máy chuyên dùng trong cùng một tỉnh, thành phố
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải) |
56 |
1.002063.000.00.00.H14 |
|
Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải) |
57 |
1.002869.000.00.00.H14 |
|
Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải) |
58 |
1.002007.000.00.00.H14 |
|
Di chuyển đăng ký xe máy chuyên dùng ở khác tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải) |
59 |
1.001087.000.00.00.H14 |
|
Cấp phép thi công công trình đường bộ trên quốc lộ đang khai thác
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải) |
60 |
1.001046.000.00.00.H14 |
|
Chấp thuận thiết kế kỹ thuật và phương án tổ chức giao thông của nút giao đấu nối vào quốc lộ
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải) |